Kết thúc phiên giao dịch hôm qua, giá cà phê trên sàn New York và London tiếp tục tăng mạnh.
Giá cà phê Arabica trên sàn New York tại kỳ hạn giao tháng 5/2025 tăng 2.7 cent/pound, tương đương 0.75%, lên mức 360.4 cent/pound.
Trên sàn London, giá cà phê Robusta tăng mạnh trở lại, mức tăng 164 USD/tấn, tương đương 3.22%, lên mức 5263 USD/tấn tại kỳ hạn tháng 5/2025.
Theo Reuters, xuất khẩu cà phê robusta từ Brazil đã giảm khoảng 84% vào tháng 3 so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khi đó, lượng hàng tồn kho được chứng nhận tại các kho giao dịch ICE đang ở mức thấp nhất trong gần 1 tháng.
Theo công ty môi giới ADMISI cho biết, dự đoán sản lượng của Brazil sẽ thấp hơn trong năm nay do hạn hán kéo dài vào năm ngoái, ‘năm mất mùa’ trong chu kỳ sản xuất hai năm một lần của họ và lượng mưa đáng thất vọng trong vài tháng qua.
Nhiều chuyên gia cho rằng, đợt giảm giá cà phê thời gian qua chủ yếu xuất phát từ yếu tố tâm lý, chứ không phải do cung cầu thực tế. Việc Mỹ tạm hoãn áp thuế trong 90 ngày và áp mức thuế 10% đồng đều cho tất cả các nước xuất khẩu cà phê và không gây ảnh hưởng lớn.
Tuy nhiên, hiện thị trường cà phê có xu hướng ổn định và đi ngang là do nhà đầu tư giữ tâm lý thận trọng sau khi Mỹ thông báo hạ thuế nhập khẩu. Mặt khác, lo ngại về nhu cầu tiêu thụ toàn cầu giảm, cộng với áp lực từ thị trường hàng hóa nói chung, tiếp tục khiến giá cà phê chưa thể bứt phá thêm.
Dù vậy, việc giá Robusta duy trì quanh mốc 5.000 USD/tấn được xem là tín hiệu tích cực, hỗ trợ tâm lý giữ hàng của nông dân Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nguồn cung thắt chặt và lượng tồn kho Robusta tại các sàn thấp nhất trong 3 tuần rưỡi qua.
Giá cà phê có thể dao động trong biên độ hẹp trong ngắn hạn khi thị trường cần thêm tín hiệu rõ ràng từ cuộc đàm phán thương mại giữa Mỹ và các đối tác. Nếu cuộc đàm phán đạt tiến triển tích cực, đặc biệt là không có thêm các biện pháp thuế quan mới, giá cà phê có thể phục hồi trở lại.
Giá cà phê trong nước sáng nay tại các tỉnh Tây Nguyên tăng mạnh trở lại, giá dao động ở mức từ 129.300 – 130.200 đồng/kg
Giá (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi | |
Gia Lai | 130,000 | +5,000 |
Đắk Lắk | 130,200 | +5,200 |
Lâm Đồng | 129,300 | +5,000 |
Đắk Nông | 130,200 | +5,000 |