Mức ký quỹ các loại hàng hóa

Mức ký quỹ áp dụng tại sở giao dịch hàng hóa việt nam (MXV) bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các sở giao dịch hàng hóa nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách bên dưới

STT Hàng hóa Nhóm hàng hóa Sàn liên thông Ký quỹ
1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 116501000
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 54824000
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 46600400
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 10964800
5 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 19587120
6 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 16447200
7 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 21929600
8 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 20185200
9 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 18590320
10 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 16546880
11 Đồng CPE Kim loại COMEX 109648000
12 Bạc SIE Kim loại COMEX 233002000
13 Chì LME LEDZ Kim loại LME 90335000
14 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 313992000
15 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 156996000
16 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 134568000
17 Niken LME LNIZ Kim loại LME 448560000
18 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 403205600
19 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 68530000
20 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 38376800
21 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 160908440
22 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 153881000
23 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 82784240
24 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 165543560
25 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 74311440
26 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 202649440
27 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 36995000
28 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 62873160
29 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 77027720
30 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 189416920
31 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 55272560
32 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 82236000
33 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 164472000
34 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 18060000
35 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 13706000
36 Ngô ZCE Nông sản CBOT 35635600
37 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 65788800
38 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 52082800
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 49341600
40 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 64418200
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT 7127120
42 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 13157760
43 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 12883640
44 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 32894400
45 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 60306400

(Ban hành theo Quyết định số 221QĐ/TGĐ-MXV ngày 20/3/2024 và Quyết định số 184QĐ/TGĐ-MXV ngày 29/2/2024)

zalo-icon