Dựa trên dữ liệu từ Hiệp hội Xuất khẩu Cà phê Brazil (Cecafé), các sàn giao dịch quốc tế (ICE London, ICE New York), các nguồn uy tín như giahanghoatructuyen.com, daututvt.vn, giacaphe.com, Reuters, Hedgepoint Global Markets, CEPEA, International Coffee Organization (ICO), Bloomberg, Investing.com, Sucafina, và các bài phân tích thị trường khác, dưới đây là báo cáo chuyên sâu về thị trường cà phê robusta ngày 12/6/2025. Báo cáo được trình bày bởi Bùi Văn Phi Long, chuyên gia phân tích thị trường hàng hóa nông nghiệp, tập trung vào tình hình giá, cung – cầu, xu hướng thị trường, và các yếu tố ảnh hưởng.
I. Tổng quan giá cà phê robusta ngày 12/6/2025
1. Giá cà phê robusta trên sàn giao dịch quốc tế
Sàn ICE Futures Europe (London):
- Ngày 11/6: Giá robusta kỳ hạn tháng 7/2025 đóng cửa ở mức 4,409 USD/tấn (theo giacaphe.com).
- Ngày 12/6: Giá kỳ hạn tháng 7/2025 giảm 0.39% (-17 USD/tấn), xuống 4,392 USD/tấn; kỳ hạn tháng 9 giảm 0.6% (-26 USD/tấn), còn 4,291 USD/tấn.
- Nhận xét: Giá robusta tiếp tục xu hướng giảm ngắn hạn, chịu áp lực từ nguồn cung dồi dào tại Brazil và Indonesia. Mặc dù giá vẫn ở mức cao so với cùng kỳ 2024 (+58.27% theo tradingeconomics.com), áp lực thu hoạch và tâm lý đầu cơ đang kéo giá xuống.
So sánh với arabica (Sàn ICE New York):
- Giá arabica kỳ hạn tháng 7/2025 giảm 1.24% (-4.4 US cent/pound), đạt 350.65 US cent/pound (7,723 USD/tấn); kỳ hạn tháng 9 giảm 1.26% (-4.45 US cent/pound), còn 348.6 US cent/pound (7,677 USD/tấn).
- Nhận xét: Giá arabica giảm mạnh hơn robusta, phản ánh áp lực từ tiến độ thu hoạch arabica tại Brazil (13.7% hoàn thành, theo Cooxupé) và tồn kho arabica giảm (818,442 bao). Sự chênh lệch giá arabica-robusta (spread) thu hẹp, khuyến khích roasters sử dụng robusta trong các blend để tiết kiệm chi phí.
- Giá cà phê robusta trong nước (Việt Nam)
Ngày 12/6 (theo giacaphe.com): Giá cà phê nhân xô tại các tỉnh Tây Nguyên dao động từ 111,500-112,000 VND/kg, giảm 500-800 VND/kg so với ngày trước. Cụ thể:
Giá
(Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi | |
Gia Lai | 112,000 | -500 |
Đắk Lắk | 112,000 | -500 |
Lâm Đồng | 111,500 | -500 |
Đắk Nông | 112,000 | -800 |
FOB cảng Sài Gòn (robusta R1): Giảm 17 USD/tấn, xuống 4,110-4,120 USD/tấn.
Nhận xét: Giá trong nước giảm nhẹ, đồng pha với xu hướng trên sàn London, do áp lực từ nguồn cung Brazil và tâm lý chờ đợi của nông dân trước vụ thu hoạch mới (bắt đầu tháng 10/2025).
3. Tồn kho và xuất khẩu
Tồn kho arabica (ICE New York):
- Giảm 2,173 bao, còn 818,442 bao (ngày 12/6), với 88.58% lưu trữ tại châu Âu và phần còn lại tại Mỹ. Cà phê Brazil chiếm 33.61%, Mexico 21.79%.
- Nhận xét: Tồn kho arabica thấp hỗ trợ giá arabica, nhưng robusta không có dữ liệu tồn kho cập nhật ngày 12/6. Tuy nhiên, tồn kho robusta trên sàn London trước đó (tháng 5/2023) đạt 1.25 triệu bao, tăng so với arabica, phản ánh nguồn cung robusta dồi dào hơn.
Xuất khẩu:
- Brazil (Cecafé): Xuất khẩu robusta (Conilon) tháng 5/2025 giảm 76.96% (-202,686 bao), chỉ đạt 202,686 bao. Tổng xuất khẩu 11 tháng (7/2024-6/2025) giảm 3.34%, đạt 39.04 triệu bao, trong đó robusta giảm 14.2% (6.1 triệu bao).
- Indonesia: Xuất khẩu robusta tháng 4/2025 tăng 333.35% (+239,738 bao), đạt 239,738 bao, khởi đầu mạnh mẽ cho niên vụ 2025/2026.
- Việt Nam: Xuất khẩu 4 tháng đầu năm 2025 đạt 648,000 tấn (~10.8 triệu bao), giảm 10.9% so với cùng kỳ 2024, do sản lượng giảm và nông dân găm hàng chờ giá cao.
- Tình hình cung – cầu cà phê robusta
1. Cung
a) Brazil:
Tiến độ thu hoạch: Theo CEPEA, 45% sản lượng robusta tại bang Espírito Santo (vùng robusta lớn nhất) đã được thu hoạch, nhờ thời tiết khô ráo thuận lợi.
Sản lượng dự báo:
- Niên vụ 2024/2025: Tổng sản lượng cà phê đạt 64.6 triệu bao, trong đó robusta tăng 24% (23.3 triệu bao, theo Comexim) nhưng arabica giảm 12% (39.9 triệu bao).
- Niên vụ 2025/2026: Dự báo giảm 4.4% (51.8 triệu bao, theo Conab), với robusta tiếp tục tăng nhưng arabica giảm do chu kỳ “năm thấp” (off-year).
- Nhận xét: Nguồn cung robusta dồi dào từ Brazil đang gây áp lực giảm giá, đặc biệt khi thu hoạch tiến triển nhanh.
- b) Indonesia:
Sản lượng: Niên vụ 2025/2026 dự kiến đạt 12.1 triệu bao, giảm 4.75% so với vụ trước, nhưng xuất khẩu tăng mạnh (+333.35% trong tháng 4/2025) nhờ chất lượng robusta cải thiện.
Đầu tư chất lượng: Indonesia đang phát triển robusta chất lượng cao và giống lai robusta-arabica, hướng đến phân khúc specialty coffee.
- c) Việt Nam:
Sản lượng: Theo USDA, sản lượng robusta niên vụ 2024/2025 đạt 29.2 triệu bao, giảm 3% so với vụ trước do thời tiết bất lợi (khô hạn El Niño) và diện tích trồng giảm.
Thời tiết: Lượng mưa dồi dào tại Tây Nguyên (tháng 5/2025) cải thiện triển vọng vụ mới 2025/2026, nhưng thu hoạch chỉ bắt đầu từ tháng 10/2025.
Nhận xét: Việt Nam vẫn là nhà cung cấp robusta lớn nhất thế giới (40% sản lượng toàn cầu), nhưng sản lượng giảm và nông dân găm hàng đang hạn chế nguồn cung ngắn hạn.
- d) Các nước khác:
Uganda, Ấn Độ: Đóng góp 10% sản lượng robusta toàn cầu, nhưng sản lượng ổn định, không có biến động lớn.
Các nước mới: Lào và Myanmar đang mở rộng diện tích trồng robusta, có thể tăng nguồn cung 5-7% nếu Indonesia đạt mục tiêu mở rộng 100,000 ha vào 2025.
- Cầu
Nhu cầu toàn cầu:
- Theo ICO, tiêu thụ cà phê toàn cầu niên vụ 2022/2023 đạt 178.5 triệu bao, tăng 4.2% so với vụ trước. Robusta chiếm 40% (71.4 triệu bao), chủ yếu cho cà phê hòa tan và espresso.
- Nhu cầu tại các thị trường mới nổi (Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á) tăng mạnh, đặc biệt cho robusta do giá thấp hơn arabica (30-40% theo 43factory.coffee).
Châu Á:
- Indonesia: Nhu cầu nội địa tăng nhanh (do văn hóa cà phê phát triển), khiến Indonesia nhập khẩu robusta từ Brazil (+100% năm 2024).
- Việt Nam: Tiêu thụ nội địa tăng, nhưng xuất khẩu vẫn chiếm ưu thế (90% sản lượng).
Châu Âu và Mỹ:
- Châu Âu (88.58% tồn kho arabica) vẫn ưu tiên arabica, nhưng robusta ngày càng được sử dụng trong các blend do giá arabica cao kỷ lục (4.30 USD/pound).
- Mỹ nhập khẩu kỷ lục 40.31 triệu bao năm 2023, với robusta từ Brazil và Việt Nam chiếm tỷ lệ tăng.
Nhận xét: Nhu cầu robusta tăng nhờ giá thấp và sự phát triển của cà phê hòa tan, nhưng áp lực từ nguồn cung Brazil và Indonesia đang kìm hãm đà tăng giá.
III. Xu hướng thị trường cà phê robusta
1. Xu hướng ngắn hạn (tháng 6-7/2025)
Giá giảm nhẹ: Giá robusta trên sàn London giảm 0.39-0.6% (4,291-4,392 USD/tấn), do áp lực từ tiến độ thu hoạch nhanh tại Brazil (45% robusta hoàn thành) và nguồn cung Indonesia tăng.
Mức hỗ trợ/kháng cự:
- Hỗ trợ: 4,200 USD/tấn (theo Sucafina báo cáo ngày 4/3/2025, giá robusta từng tìm hỗ trợ tại 375-385 US cent/pound ~3,750-3,850 USD/tấn).
- Kháng cự: 4,500 USD/tấn (mức cao gần đây vào tháng 2/2025).
- Tâm lý thị trường: Đầu cơ giảm vị thế mua (long position) trên sàn London (+2.76% tuần trước, nhưng giảm nhẹ tuần này), do lo ngại nguồn cung dồi dào.
- Xu hướng trung và dài hạn (quý III/2025 – 2026)
Dự báo giá: Theo Hedgepoint Global Markets, giá robusta có thể giảm 8% trong năm 2025 (xuống ~4,000 USD/tấn) và 7% trong 2026, do sản lượng tăng từ Brazil (24.2 triệu bao niên vụ 2025/2026) và Indonesia (12.1 triệu bao).
Yếu tố hỗ trợ giá:
- Tồn kho arabica thấp (24 năm thấp nhất, 224,066 bao vào tháng 11/2024) thúc đẩy sử dụng robusta trong blend.
- Thời tiết lạnh tại Brazil (dự báo tháng 6/2025) có thể ảnh hưởng đến vụ arabica, gián tiếp hỗ trợ giá robusta.
Yếu tố giảm giá:
- Sản lượng robusta tăng từ Brazil (+20%) và Indonesia (+5-7% nếu mở rộng 100,000 ha).
- Nhu cầu chững lại nếu giá arabica giảm mạnh (dự báo -30% vào cuối 2025, theo Reuters).
- Các yếu tố ảnh hưởng giá cà phê robusta
1. Yếu tố cung
Thời tiết:
- Brazil: Thời tiết khô ráo tại Espírito Santo hỗ trợ thu hoạch robusta, nhưng dự báo lạnh hơn (tháng 6/2025) có thể ảnh hưởng đến vụ arabica, gián tiếp tăng nhu cầu robusta.
- Việt Nam: Mưa dồi dào tại Tây Nguyên cải thiện triển vọng vụ 2025/2026, nhưng khô hạn El Niño trước đó giảm sản lượng 2024/2025 (-3%).
- Indonesia: Thời tiết thuận lợi tại Sumatra giúp xuất khẩu tăng mạnh, nhưng nguy cơ La Niña (mưa lớn) có thể ảnh hưởng vụ mới.
Sản lượng và chính sách:
- Brazil tăng sản lượng robusta (+24% niên vụ 2025/2026), nhưng giảm xuất khẩu tháng 5 (-76.96%) do nông dân găm hàng chờ giá cao.
- Indonesia đầu tư vào robusta chất lượng cao, tăng sức cạnh tranh với Việt Nam.
- Việt Nam đối mặt với thách thức từ EU Deforestation Regulation (EUDR), yêu cầu truy xuất nguồn gốc từ 12/2025, có thể làm tăng chi phí xuất khẩu.
- Yếu tố cầu
Nhu cầu cà phê hòa tan: Robusta chiếm ưu thế trong sản xuất cà phê hòa tan (Nescafé, Trung Nguyên), nhờ giá thấp và hàm lượng caffeine cao. Nhu cầu tăng tại Trung Quốc, Ấn Độ, và Đông Nam Á.
Thay thế arabica: Giá arabica cao kỷ lục (4.30 USD/pound) khiến roasters tăng tỷ lệ robusta trong blend, đặc biệt tại châu Âu và Mỹ.
Châu Á: Indonesia và Việt Nam vừa là nhà sản xuất vừa là thị trường tiêu thụ lớn, nhập khẩu robusta từ Brazil để đáp ứng nhu cầu nội địa.
- Yếu tố kinh tế và địa chính trị
Đàm phán Mỹ-Trung: Cải thiện quan hệ thương mại có thể tăng nhu cầu cà phê tại Mỹ (nhập khẩu 40.31 triệu bao năm 2023), nhưng thuế quan của Trump (46% với Việt Nam) đe dọa xuất khẩu.
Tỷ giá tiền tệ:
- Đồng real Brazil mạnh lên (đỉnh 8 tháng, ngày 10/6/2025) làm giảm động lực xuất khẩu, hỗ trợ giá robusta.
- Đồng VND ổn định, nhưng chi phí tuân thủ EUDR có thể làm tăng giá xuất khẩu.
- Căng thẳng địa chính trị: Xung đột Biển Đỏ (Yemen) làm tăng chi phí vận chuyển qua kênh Suez, ảnh hưởng đến xuất khẩu robusta từ Việt Nam và Indonesia sang châu Âu.
- Biến đổi khí hậu
El Niño/La Niña: Khô hạn El Niño 2024 giảm sản lượng tại Việt Nam và Indonesia, nhưng mưa dồi dào hiện tại (tháng 5-6/2025) cải thiện triển vọng vụ mới. La Niña (mưa lớn) có thể gây rủi ro cho thu hoạch tại Indonesia.
Biến đổi khí hậu dài hạn: Nhiệt độ tăng khiến arabica di chuyển lên độ cao lớn hơn, làm tăng nhu cầu robusta (trồng ở độ cao thấp, kháng sâu bệnh tốt).
- Đánh giá và khuyến nghị
1. Đánh giá tổng quan
Tình hình hiện tại:
- Giá robusta giảm nhẹ (4,291-4,392 USD/tấn) do nguồn cung Brazil tăng (45% vụ robusta hoàn thành) và xuất khẩu Indonesia bùng nổ (+333.35% tháng 4/2025).
- Nhu cầu robusta tăng nhờ giá thấp hơn arabica và xu hướng tiêu thụ cà phê hòa tan, nhưng áp lực cung vượt cầu kìm hãm đà tăng giá.
Tích cực:
- Tồn kho arabica thấp (818,442 bao) thúc đẩy sử dụng robusta trong blend.
- Nhu cầu tại thị trường mới nổi (Trung Quốc, Ấn Độ) tăng mạnh.
- Mưa dồi dào tại Việt Nam cải thiện triển vọng vụ 2025/2026.
Tiêu cực:
- Nguồn cung robusta dồi dào từ Brazil (+24%) và Indonesia (+5-7% nếu mở rộng diện tích).
- Xuất khẩu Brazil giảm mạnh tháng 5 (-76.96%), do nông dân găm hàng, có thể tạo biến động giá ngắn hạn.
- Rủi ro từ EUDR và thuế quan Mỹ (46%) đối với xuất khẩu Việt Nam.
- Khuyến nghị
Nông dân:
- Tận dụng giá trong nước ổn định (111,000-115,000 VND/kg) để bán hàng, nhưng cân nhắc găm hàng đến tháng 10/2025 (vụ mới) nếu giá quốc tế phục hồi.
- Đầu tư vào chất lượng robusta (sàng 16 trở lên) để đáp ứng tiêu chuẩn EUDR và nhu cầu specialty coffee.
Doanh nghiệp xuất khẩu:
- Tăng cường xúc tiến thương mại sang Mỹ và EU, nhưng chuẩn bị chi phí tuân thủ EUDR (truy xuất nguồn gốc, không phá rừng).
- Theo dõi sát giá trên sàn London và báo cáo tồn kho để tối ưu hóa thời điểm bán (mua khi giá test hỗ trợ 4,200 USD/tấn).
Nhà đầu tư:
- Cân nhắc mua vào khi giá robusta điều chỉnh về 4,200 USD/tấn, nhưng cần theo dõi thời tiết Brazil và báo cáo xuất khẩu tháng 6/2025.
- Đa dạng hóa danh mục để giảm rủi ro từ biến động địa chính trị (Mỹ-Trung, Biển Đỏ).
Chính phủ và hiệp hội:
- Hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp đáp ứng EUDR thông qua đào tạo và chứng nhận bền vững.
- Đẩy mạnh xúc tiến thương mại tại thị trường mới (Ấn Độ, Trung Đông) để giảm phụ thuộc vào EU và Mỹ.
- Kết luận
Thị trường cà phê robusta ngày 12/6/2025 đang chịu áp lực giảm giá ngắn hạn (4,291-4,392 USD/tấn) do nguồn cung dồi dào từ Brazil và Indonesia, cùng tâm lý đầu cơ thận trọng. Tuy nhiên, nhu cầu tăng tại các thị trường mới nổi, tồn kho arabica thấp, và thời tiết bất lợi tiềm tàng (La Niña) có thể hỗ trợ giá trong trung hạn. Việt Nam, với vai trò nhà cung cấp robusta lớn nhất thế giới, cần tận dụng cơ hội từ nhu cầu cà phê hòa tan và specialty coffee, nhưng phải đối mặt với thách thức từ EUDR và thuế quan Mỹ. Nhà đầu tư và doanh nghiệp cần theo dõi sát báo cáo cung – cầu, thời tiết Brazil, và đàm phán Mỹ-Trung để đưa ra quyết định hiệu quả.
Phi Long