Dự Báo Sản Lượng Cà Phê Robusta Toàn Cầu Niên Vụ 2025-2026

Theo ông Bùi Văn Phi Long, Cà phê Robusta, loại cà phê chiếm khoảng 40% sản lượng cà phê toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cà phê, đặc biệt cho sản xuất cà phê hòa tan. Niên vụ 2025-2026, sản lượng Robusta toàn cầu được dự báo sẽ tăng nhờ […]

Dự Báo Sản Lượng Cà Phê Robusta Toàn Cầu Niên Vụ 2025-2026

Theo ông Bùi Văn Phi Long, Cà phê Robusta, loại cà phê chiếm khoảng 40% sản lượng cà phê toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cà phê, đặc biệt cho sản xuất cà phê hòa tan. Niên vụ 2025-2026, sản lượng Robusta toàn cầu được dự báo sẽ tăng nhờ thời tiết thuận lợi hơn, chương trình tái canh, và nhu cầu mạnh từ thị trường. Dưới đây là phân tích chi tiết dự báo sản lượng từ các quốc gia sản xuất chính và tổng hợp toàn cầu, tính bằng triệu tấn.

1. Khu vực sản xuất chính toàn cầu

Brazil:

  • Dự báo sản lượng: Theo Công ty tư vấn Safras & Mercado, sản lượng cà phê Robusta (conilon) của Brazil trong niên vụ 2025-2026 được dự báo đạt 25 triệu bao (60 kg/bao).
  • Quy đổi sang tấn: 25 triệu bao × 0,06 tấn/bao = 1,5 triệu tấn.
  • Mức tăng trưởng: So với niên vụ 2024-2025 (ước tính 20,83 triệu bao, tương đương 1,25 triệu tấn), sản lượng dự kiến tăng 20%.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Thời tiết thuận lợi: Vụ thu hoạch năm 2025 tại Brazil tiến triển tốt, với điều kiện thời tiết hỗ trợ cây cà phê ra hoa, đậu quả và phát triển. Tính đến 28/5/2025, 31% vụ Robusta đã thu hoạch, tương đương 5,85 triệu bao (0,351 triệu tấn).
    • Diện tích và năng suất: Brazil mở rộng diện tích trồng Robusta và áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại (tưới tiêu, quản lý cây trồng), thúc đẩy sản lượng.
    • Nhu cầu thị trường: Nhu cầu Robusta toàn cầu cao, đặc biệt cho cà phê hòa tan, khuyến khích Brazil tăng sản xuất.
    • Dự báo tích cực: Các chuyên gia nhận định sản lượng thực tế có thể vượt dự báo ban đầu nhờ năng suất cao.

Việt Nam:

  • Dự báo sản lượng:
    • USDA: Dự báo sản lượng Robusta niên vụ 2025-2026 đạt 31 triệu bao, tương đương 1,86 triệu tấn (31 × 0,06).
    • TVT: Theo ông Bùi Văn Phi Long, Giám đốc Công ty TNHH Đầu tư Giao dịch Hàng hóa TVT, sản lượng cà phê Việt Nam niên vụ 2025-2026 đạt gần 2 triệu tấn (khoảng 33,33 triệu bao).
  • Mức tăng trưởng:
    • USDA: So với niên vụ 2024-2025 (27,9 triệu bao, tương đương 1,674 triệu tấn), sản lượng tăng 11,11%.
    • TVT: So với niên vụ 2024-2025 (giả sử tối đa 1,35 triệu tấn, tương đương 22,5 triệu bao), sản lượng tăng 48,15%, một sự phục hồi ấn tượng.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Thời tiết cải thiện: Mưa thuận lợi hơn tại Tây Nguyên (vùng sản xuất chính) trong giai đoạn ra hoa và phát triển quả (tháng 5–6/2025) hỗ trợ cây cà phê phục hồi sau hạn hán năm 2024.
    • Tái canh hiệu quả: Chương trình tái canh ở Đắk Lắk (24.400 ha giai đoạn 2021-2025), Gia Lai, và Lâm Đồng thay thế cây già cỗi bằng giống mới (TR4, TR9), tăng năng suất từ 2,5 tấn/ha lên 3,5–4 tấn/ha.
    • Đầu tư tăng: Giá cao (đỉnh 135.000 đồng/kg vào tháng 3/2025, hiện 116.000–116.500 đồng/kg ngày 4/6/2025) khuyến khích nông dân đầu tư vào phân bón, tưới tiêu, và chăm sóc.
    • Thách thức: Biến đổi khí hậu (hạn hán, mưa bão từ La Niña), sâu bệnh (rệp sáp tại Gia Lai, 4.800 ha bị nhiễm), và chuyển đổi sang sầu riêng, bơ làm giảm diện tích dài hạn.
  • Diện tích: Ước tính 718.000 ha năm 2025, tập trung tại Tây Nguyên (Đắk Lắk: 213.000 ha, Gia Lai: 105.000 ha, Lâm Đồng năng suất 33,1 tạ/ha).

Indonesia:

  • Dự báo sản lượng: USDA dự báo sản lượng cà phê Indonesia niên vụ 2025-2026 đạt 11,25 triệu bao, trong đó Robusta chiếm phần lớn, ước tính 9,8 triệu bao, tương đương 0,588 triệu tấn (9,8 × 0,06).
  • Mức tăng trưởng: So với niên vụ 2024-2025 (9,3 triệu bao, tương đương 0,558 triệu tấn), sản lượng tăng 5,38%.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Thời tiết: Vụ thu hoạch bắt đầu từ tháng 4/2025 tiến triển tốt nhờ thời tiết thuận lợi, hỗ trợ năng suất cây Robusta.
    • Diện tích trồng: Đất đai phù hợp và khí hậu nhiệt đới giúp Indonesia có tiềm năng tăng sản lượng.
    • Nhu cầu: Tiêu thụ nội địa tăng (4,8 triệu bao trong niên vụ 2024-2025), nhưng xuất khẩu cũng được dự báo tăng, thúc đẩy sản xuất.

Uganda:

  • Là nhà sản xuất Robusta lớn thứ hai châu Phi, sản lượng niên vụ 2025-2026 được USDA dự báo đạt khoảng 5,8 triệu bao, tương đương 0,348 triệu tấn, tăng nhẹ nhờ cải thiện canh tác và nhu cầu xuất khẩu.

Ấn Độ:

  • Sản lượng Robusta dự kiến khoảng 4,5 triệu bao, tương đương 0,27 triệu tấn, duy trì ổn định nhờ điều kiện thời tiết và diện tích trồng tại Karnataka.

Các nước khác:

  • Các quốc gia như Côte d’Ivoire, Colombia, và Thái Lan đóng góp khoảng 3-4 triệu bao, tương đương 0,18-0,24 triệu tấn, tùy thuộc vào thời tiết và đầu tư.

2. Dự Báo Sản Lượng Robusta Toàn Cầu

Tổng hợp dự báo:

  • Brazil: 25 triệu bao = 1,5 triệu tấn.
  • Việt Nam: 31 triệu bao (USDA) = 1,86 triệu tấn, hoặc gần 2 triệu tấn (TVT).
  • Indonesia: 9,8 triệu bao = 0,588 triệu tấn.
  • Uganda: 5,8 triệu bao = 0,348 triệu tấn.
  • Ấn Độ: 4,5 triệu bao = 0,27 triệu tấn.
  • Các nước khác: 3-4 triệu bao = 0,18-0,24 triệu tấn.

Ước tính tổng sản lượng:

  • Kịch bản thận trọng (dựa trên USDA):
    25 + 31 + 9,8 + 5,8 + 4,5 + 3 = 79,1 triệu bao = 4,746 triệu tấn.
  • Kịch bản lạc quan (Việt Nam theo TVT):
    25 + 33,33 + 9,8 + 5,8 + 4,5 + 4 = 82,43 triệu bao = 4,9458 triệu tấn.

Mức tăng trưởng:

  • Niên vụ 2024-2025: Sản lượng Robusta toàn cầu ước tính khoảng 74-76 triệu bao (4,44-4,56 triệu tấn), theo USDA và ICO.
  • Niên vụ 2025-2026:
    • Nếu đạt 4,746 triệu tấn: Tăng 4,05-6,98% so với 4,44-4,56 triệu tấn.
    • Nếu đạt 4,9458 triệu tấn: Tăng 8,47-11,31% so với 4,44-4,56 triệu tấn.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Nguồn cung dồi dào: Tăng trưởng sản lượng từ Brazil (1,5 triệu tấn), Việt Nam (1,86-2 triệu tấn), và Indonesia (0,588 triệu tấn) gây áp lực giảm giá, như đã thấy ngày 4/6/2025.
    • Thời tiết: Thuận lợi ở Brazil và Indonesia, nhưng rủi ro biến đổi khí hậu tại Việt Nam (La Niña, hạn hán) có thể ảnh hưởng tiêu cực.
    • Tồn kho: Tồn kho Robusta do ICE giám sát đạt 5.438 lô (cao nhất 8,5 tháng, tính đến cuối tháng 5/2025), phản ánh nguồn cung tăng.
    • Nhu cầu: Nhu cầu Robusta cho cà phê hòa tan và pha trộn tăng, nhưng giá giảm (Robusta kỳ hạn tháng 7/2025: 4.435 USD/tấn, giảm 41 USD/tấn ngày 4/6/2025) do nguồn cung dồi dào.

3. Giá Cà Phê Hôm Nay (4/6/2025)

Giá trong nước (Việt Nam):

  • Tại Tây Nguyên, giá đồng loạt giảm 1.000 đồng/kg, dao động 116.000–116.500 đồng/kg:
    • Đắk Lắk, Đắk Nông: 116.500 đồng/kg.
    • Gia Lai: 116.300 đồng/kg.
    • Lâm Đồng: 116.000 đồng/kg.
  • Biến động: Đỉnh 135.000 đồng/kg tháng 3/2025, giảm hơn 12% do áp lực từ thị trường quốc tế.

Giá thế giới:

  • Robusta (Sàn London): Kỳ hạn tháng 7/2025: 4.435 USD/tấn, giảm 41 USD/tấn (-0,92%); kỳ hạn tháng 9/2025: 4.337 USD/tấn, giảm 68 USD/tấn (-1,54%).
  • Arabica (Sàn New York): Kỳ hạn tháng 7/2025: 340,85 cent/lb, giảm 3,60 cent/lb (-1,05%).
  • Nguyên nhân: Nguồn cung dồi dào từ Brazil (20% sản lượng, 13,1 triệu bao đã thu hoạch tính đến 28/5/2025) và Indonesia, cùng tồn kho tăng.

4. Kết Luận và Khuyến Nghị

Dự báo sản lượng Robusta toàn cầu niên vụ 2025-2026:

  • Kịch bản thận trọng: 4,746 triệu tấn, tăng 4,05-6,98% so với niên vụ 2024-2025.
  • Kịch bản lạc quan: 4,9458 triệu tấn, tăng 8,47-11,31%, nhờ sự phục hồi mạnh từ Việt Nam (1,86-2 triệu tấn), Brazil (1,5 triệu tấn), và đóng góp từ Indonesia, Uganda, Ấn Độ.

Thách thức:

  • Biến đổi khí hậu, sâu bệnh, và chuyển đổi cây trồng tại Việt Nam.
  • Quy định EUDR của EU (từ tháng 7/2025) yêu cầu truy xuất nguồn gốc, không liên quan đến phá rừng.

Khuyến nghị:

  • Ổn định sản lượng: Tăng tái canh, áp dụng giống mới và tiêu chuẩn bền vững (4C, VietGAP) để đáp ứng EUDR.
  • Chế biến sâu: Đầu tư vào cà phê hòa tan, rang xay để tăng giá trị gia tăng.
  • Thị trường: Quảng bá tại ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, và xây dựng thương hiệu cà phê đặc sản.

Phi Long

zalo-icon