PHÂN TÍCH DIỄN BIẾN CÀ PHÊ ROBUSTA NGÀY 28/04/2025

Dưới đây là phân tích chi tiết của ông Bùi Văn Phi Long – Giám đốc Kinh doanh Công ty TNHH Đầu tư giao dịch hàng hóa TVT. Về giá cà phê Robusta, dựa trên các yếu tố cung-cầu, tồn kho, tâm lý thị trường, yếu tố vĩ mô, và triển vọng giá trong ngắn, […]

PHÂN TÍCH DIỄN BIẾN CÀ PHÊ ROBUSTA NGÀY 28/04/2025

Dưới đây là phân tích chi tiết của ông Bùi Văn Phi Long – Giám đốc Kinh doanh Công ty TNHH Đầu tư giao dịch hàng hóa TVT. Về giá cà phê Robusta, dựa trên các yếu tố cung-cầu, tồn kho, tâm lý thị trường, yếu tố vĩ mô, và triển vọng giá trong ngắn, trung, và dài hạn. Phân tích sẽ kết hợp dữ liệu từ thông tin bạn cung cấp và bối cảnh thị trường cà phê hiện tại.
1. Bối cảnh nguồn cung Robusta
Brazil:

  • Sản lượng tăng: Niên vụ 2025/26, sản lượng Robusta của Brazil dự báo đạt 24,7 triệu bao (1.482.000 tấn), tăng 7,3% so với niên vụ trước, nhờ năng suất tốt ở các vùng như Espírito Santo và Bahia. Đây là mức kỷ lục, cho thấy Brazil đang củng cố vị thế trong thị trường Robusta.
  • Hạn chế: Dù Robusta tăng, tổng sản lượng cà phê Brazil giảm 6,4% xuống 62,8 triệu bao do khô hạn ảnh hưởng đến Arabica. Robusta Brazil chủ yếu bù đắp cho sự thiếu hụt Arabica nội địa, nên tác động bổ sung nguồn cung Robusta toàn cầu có thể bị hạn chế.

Việt Nam:

  • Sản lượng giảm nhẹ: Niên vụ 2024/25, sản lượng Robusta Việt Nam ước tính 22 triệu bao (1.320.000 tấn), giảm so với các năm trước do hạn hán đầu vụ. Tuy nhiên, dự báo vụ 2025/26 sẽ tăng lên 29 triệu bao, tăng 3,57%(1.740.000 tấn), cho thấy khả năng phục hồi nếu điều kiện thời tiết thuận lợi.
  • Hành vi giữ hàng: Nông dân Việt Nam có xu hướng giữ hàng chờ giá cao, làm hạn chế nguồn cung “hàng thực” trên thị trường. Với 20% sản lượng còn trong tay nông dân (theo ông Thái Như Hiệp), áp lực nguồn cung càng gia tăng.

Toàn cầu:

  • Cung Robusta tập trung: Việt Nam (40%), Brazil (30%), Indonesia, và các nước châu Phi là các nguồn cung chính. Sự sụt giảm sản lượng tại Việt Nam và hạn chế nguồn cung tạm thời từ các khu vực khác (do thời tiết hoặc hành vi giữ hàng) đang tạo ra môi trường thiếu hụt Robusta tạm thời.
  • Cạnh tranh Arabica-Robusta: Sự thiếu hụt Arabica (đặc biệt từ Brazil) khiến nhu cầu chuyển hướng sang Robusta, vốn rẻ hơn, làm tăng áp lực lên giá Robusta.

2. Tồn kho và giao dịch

Tồn kho thấp:

  • Tồn kho Robusta được chứng nhận tại ICE London chỉ đủ cho 1,5 tháng tiêu thụ, mức thấp kỷ lục. Điều này phản ánh tình trạng khan hiếm hàng thực và là động lực chính đẩy giá tăng.
  • Dù tồn kho tăng nhẹ lên 4.272 lô (mức cao nhất trong tuần), con số này vẫn thấp so với trung bình nhiều năm, củng cố xu hướng giá tăng do cung hạn chế.

Giao dịch thận trọng:

  • Doanh nghiệp Việt Nam chỉ mua lượng hàng vừa đủ, chốt giá từng lô để giảm rủi ro biến động giá. Điều này làm giảm thanh khoản trên thị trường “hàng thực”, trong khi thị trường “hàng giấy” (ICE London) biến động mạnh hơn do hoạt động đầu cơ.

3. Động lực giá Robusta

Yếu tố cung-cầu thực:

  • Hạn chế nguồn cung từ Việt Nam: Nông dân giữ hàng (chỉ ~20% sản lượng còn lại) và doanh nghiệp mua cầm chừng khiến nguồn cung Robusta ra thị trường bị siết chặt. Điều này tạo áp lực tăng giá, đặc biệt khi nhu cầu toàn cầu vẫn ổn định.
  • Brazil không bù đắp đủ: Dù sản lượng Robusta Brazil tăng, phần lớn được sử dụng để bù đắp thiếu hụt Arabica nội địa hoặc xuất khẩu với giá cạnh tranh thấp hơn Việt Nam. Do đó, nguồn cung Robusta toàn cầu vẫn phụ thuộc lớn vào Việt Nam.
  • Nhu cầu ổn định: Nhu cầu Robusta từ các thị trường mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục tăng, là lực đỡ quan trọng cho giá.

Tâm lý thị trường và đầu cơ

  • Tâm lý thiếu hụt: Các báo cáo như Rabobank (dự báo sản lượng Brazil giảm tổng thể) kích thích hoạt động mua khống trên sàn giao dịch, đẩy giá Robusta tăng ngắn hạn.
  • Hành vi nông dân: Nông dân Việt Nam, với tài chính vững mạnh nhờ cây trồng giá cao (sầu riêng, hồ tiêu), không chịu áp lực bán tháo. Hành vi này làm tăng kỳ vọng giá, khiến nhà nhập khẩu phải trả giá cao hơn.

Yếu tố vĩ mô

  • Đồng USD mạnh: Đồng USD tăng giá làm tăng chi phí nhập khẩu cà phê tại các thị trường tiêu thụ lớn (EU, Nhật Bản). Tuy nhiên, điều này cũng hỗ trợ giá trị xuất khẩu của Việt Nam, vốn định giá bằng USD.
  • Lãi suất toàn cầu cao: Chi phí tài chính tăng khiến doanh nghiệp hạn chế trữ hàng, làm giảm nguồn cung “hàng thực” và gián tiếp hỗ trợ giá.
  • Rủi ro chính sách thương mại: Các biện pháp thuế quan hoặc phòng vệ thương mại (như thuế Mỹ với cà phê Việt Nam) có thể khiến nhà nhập khẩu chuyển sang Robusta Brazil, tạo cạnh tranh về giá nhưng cũng hỗ trợ giá Robusta toàn cầu do nguồn cung Việt Nam bị hạn chế.

4. Giá hiện tại và chênh lệch nội-ngoại

Quốc tế (ICE London, kỳ hạn 7/2025): Giá đạt 5.415 USD/tấn, tăng 138 USD/tấn (~3.500 VND/kg) so với cuối tuần trước. Mức tăng này phản ánh tâm lý lo ngại thiếu hụt và hoạt động đầu cơ trên thị trường “hàng giấy”.

Nội địa Việt Nam: Giá chỉ đạt 130.600 VND/kg, tăng nhẹ 1.000 VND/kg, cho thấy sự thận trọng của nông dân và doanh nghiệp trong việc bán hàng. Sự chênh lệch này xuất phát từ:

  • Hành vi giữ hàng: Nông dân chờ giá tốt hơn, không vội bán dù giá quốc tế tăng mạnh.
  • Chi phí tài chính: Doanh nghiệp hạn chế mua vào do chi phí trữ hàng cao, làm giảm giao dịch nội địa.

5. Triển vọng giá Robusta
Ngắn hạn (1–2 tuần):

  • Dự báo giá: Giá Robusta có thể dao động trong khoảng 5.300–5.500 USD/tấn trên ICE London.

Yếu tố tác động:

  • Nông dân Việt Nam có thể giải phóng một phần hàng tồn từ vụ trước nếu giá duy trì mức cao, làm giảm áp lực tăng giá.
  • Hoạt động chốt lời của nhà đầu cơ sau đợt tăng giá gần đây có thể gây áp lực điều chỉnh giảm nhẹ.

Khuyến nghị: Nhà đầu tư nên theo dõi sát tồn kho ICE London và lượng bán ra từ nông dân Việt Nam để đánh giá xu hướng.

Trung hạn (1–3 tháng):

  • Dự báo giá: Giá có thể vượt 5.600 USD/tấn nếu:
  • Nông dân tiếp tục giữ hàng, làm siết chặt nguồn cung “hàng thực”.
  • Thời tiết La Niña cuối năm 2025 gây ảnh hưởng xấu đến vụ sau tại Việt Nam hoặc Brazil.

Yếu tố hỗ trợ:

  • Nhu cầu mạnh từ Trung Quốc, Ấn Độ và các thị trường truyền thống (EU, Mỹ).
  • Tồn kho ICE London duy trì ở mức thấp, kích thích tâm lý thiếu hụt.

Rủi ro: Nếu nông dân bất ngờ bán ra lượng lớn hoặc Brazil tăng xuất khẩu Robusta, giá có thể điều chỉnh giảm.

Dài hạn (sau vụ 2025–26):

  • Dự báo giá: Giá Robusta có thể duy trì ở mức cao (trên 5.000 USD/tấn) nếu:
  • El Niño kéo dài gây khô hạn ở Việt Nam và Brazil, làm giảm sản lượng Robusta toàn cầu.
  • Nhu cầu Robusta tiếp tục tăng nhờ giá cạnh tranh so với Arabica.

Rủi ro giảm giá:

  • Nếu vụ 2025/26 tại Việt Nam (dự báo 29 triệu bao) và Brazil thu hoạch thuận lợi, nguồn cung dồi dào có thể gây áp lực giảm giá.
  • Chính sách thương mại (như thuế quan) có thể làm giảm sức cạnh tranh của Robusta Việt Nam, khiến giá điều chỉnh.

Khuyến nghị dài hạn: Theo dõi tín hiệu thời tiết (El Niño/La Niña), sản lượng thực tế của vụ 2025/26, và chính sách thương mại để đánh giá xu hướng giá.

6. Kết luận và khuyến nghị

Nhận định chung: Giá cà phê Robusta đang được hỗ trợ bởi tồn kho thấp, nguồn cung hạn chế từ Việt Nam, và nhu cầu ổn định từ các thị trường mới nổi. Tuy nhiên, sự tăng trưởng sản lượng tại Brazil và rủi ro vĩ mô (USD mạnh, lãi suất cao, chính sách thương mại) có thể gây biến động.

Vai trò nông dân Việt Nam: Với tài chính vững mạnh và tồn kho hạn chế (~20%), nông dân đang nắm quyền điều tiết thị trường, tạo áp lực tăng giá trong ngắn và trung hạn.

Khuyến nghị:

  • Nhà đầu tư: Kết hợp phân tích kỹ thuật (biểu đồ giá ICE London) với dữ liệu cơ bản (tồn kho, sản lượng, thời tiết) để xác định điểm vào/thoát. Cẩn trọng với biến động ngắn hạn do chốt lời.
  • Doanh nghiệp xuất khẩu: Tối ưu hóa chi phí trữ hàng, chốt giá từng lô để giảm rủi ro, và theo dõi sát nhu cầu từ Trung Quốc/Ấn Độ.
  • Nông dân: Tiếp tục chiến lược giữ hàng để tối ưu hóa lợi nhuận, nhưng cân nhắc bán một phần khi giá đạt kỳ vọng để tránh rủi ro điều chỉnh giảm.

Lưu ý: Thị trường cà phê Robusta có tính chu kỳ cao và nhạy cảm với biến số thời tiết, vĩ mô, và tâm lý thị trường. Cần cập nhật liên tục dữ liệu từ ICE London, Rabobank, CONAB, và tín hiệu chính sách để đưa ra quyết định chính xác.

zalo-icon