Phân tích sâu về thị trường cà phê ngày 5/6/2025 dựa trên dữ liệu và nhận định của ông Bùi Văn Phi Long.
Dựa trên dữ liệu từ các nguồn như hanghoatructuyen.com, daututvt.vn, và thông tin từ International Coffee Organization (ICO), bài viết này cung cấp phân tích chi tiết về diễn biến giá cà phê quốc tế ngày 5/6/2025, các yếu tố ảnh hưởng, và triển vọng thị trường trong bối cảnh nguồn cung, sản lượng, và biến động tiền tệ.
I. Diễn biến giá cà phê quốc tế ngày 5/6/2025
1. Robusta – Sàn London
- Hợp đồng giao tháng 7/2025: 4.472 USD/tấn, tăng +0,83% (+37 USD)
- Hợp đồng giao tháng 9/2025: 4.345 USD/tấn, tăng +0,80% (+8 USD)
- Nhận xét: Giá Robusta tiếp tục duy trì ở mức cao kỷ lục, phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường trước các lo ngại về nguồn cung bị siết chặt, đặc biệt từ các nước sản xuất lớn như Việt Nam và Brazil. Sự tăng giá nhẹ được hỗ trợ bởi đồng Real Brazil mạnh lên, giúp giảm áp lực bán từ các nhà xuất khẩu.
2. Arabica – Sàn New York
- Hợp đồng giao tháng 7/2025: 346,15 US cent/pound (~7.620 USD/tấn), tăng +1,55% (+5,3 cent)
- Hợp đồng giao tháng 9/2025: 343,85 US cent/pound (~7.570 USD/tấn), tăng +1,55%
- Nhận xét: Giá Arabica phục hồi mạnh mẽ nhờ làn sóng mua bù bán (short covering) trên sàn New York, được kích hoạt bởi sự mạnh lên của đồng Real Brazil, đạt mức cao nhất trong 1,5 tuần. Điều này làm giảm áp lực bán từ các nhà xuất khẩu Brazil, quốc gia chiếm gần 50% sản lượng Arabica toàn cầu.
3. Nguyên nhân chính của biến động giá
- Đồng Real Brazil mạnh lên: Đồng Real đạt đỉnh trong 1,5 tuần, khiến các nhà xuất khẩu Brazil giảm bán ra, từ đó thúc đẩy giá Arabica và Robusta tăng. Sự tăng giá của đồng Real cũng kích hoạt các hoạt động mua bù bán trên cả hai sàn, đẩy giá lên trong phiên giao dịch ngày 5/6.
- Nguồn cung bị siết chặt: Mặc dù Brazil và Colombia đang vào vụ thu hoạch, tiến độ thu hoạch chậm hơn so với trung bình nhiều năm, làm gia tăng lo ngại về nguồn cung ngắn hạn.
- Tâm lý thị trường: Giá Robusta duy trì ở mức cao kỷ lục do các yếu tố cung-cầu và biến động tiền tệ, trong khi Arabica cũng được hỗ trợ bởi lo ngại về thời tiết bất lợi tại Brazil, đặc biệt là tình trạng khô hạn ảnh hưởng đến vụ mùa 2025/2026.
II. Thị trường cà phê toàn cầu và sản lượng tại các nước sản xuất lớn
1. Xuất khẩu cà phê toàn cầu (theo ICO)
Tháng 4/2025: Xuất khẩu đạt 11,43 triệu bao (60 kg/bao), giảm -5,5% so với cùng kỳ năm 2024 (12,09 triệu bao).
7 tháng đầu niên vụ (10/2024–4/2025): Tổng xuất khẩu đạt 78,51 triệu bao, giảm -3,5% so với 81,39 triệu bao cùng kỳ niên vụ trước.
Phân loại:
- Arabica: Xuất khẩu 12 tháng (đến 4/2025) đạt 86,34 triệu bao, tăng +8,1% so với 79,85 triệu bao năm trước.
- Robusta: Xuất khẩu đạt 49,64 triệu bao, giảm -5,7% so với 52,66 triệu bao năm trước.
- Nhận xét: Xuất khẩu Arabica tăng trưởng tốt nhờ sự phục hồi của các nước như Colombia và Ethiopia, trong khi Robusta giảm do nguồn cung từ Việt Nam và Indonesia bị hạn chế bởi thời tiết và các yếu tố logistics.
2. Brazil – Nhà sản xuất lớn nhất thế giới
Tiến độ thu hoạch: Theo Cooxupé, đến ngày 30/5/2025, Brazil đã thu hoạch 10,1% sản lượng Arabica niên vụ 2025/2026, thấp hơn so với mức trung bình 5 năm (khoảng 21% vào thời điểm này).
Dự báo sản lượng 2025/2026:
- Arabica: Ước tính 38,5 triệu bao, giảm 10-13,6% so với niên vụ trước (44,9 triệu bao) do thời tiết khô hạn năm 2024 ảnh hưởng đến quá trình ra hoa.
- Robusta: Dự báo đạt 23,5–24,7 triệu bao, tăng 7,3–12% nhờ năng suất tốt tại các bang như Espírito Santo và Bahia.
Xuất khẩu (theo Cooxupé):
- Arabica (10 tháng): 30,55 triệu bao, tăng +2,55%.
- Robusta: 5,9 triệu bao, giảm -9,92%.
- Cà phê hòa tan: 3,49 triệu bao, tăng +14,3%.
- Nhận xét: Brazil vẫn là trụ cột cung cấp Arabica, nhưng sản lượng giảm do thời tiết bất lợi và chu kỳ “năm thấp” của cây Arabica. Robusta tăng trưởng nhờ năng suất cải thiện, nhưng xuất khẩu giảm do áp lực logistics và cạnh tranh từ các nước khác.
3. Colombia – Điểm sáng Arabica
- Dự báo sản lượng 2024/2025: 13,2 triệu bao, tăng +4,68% so với niên vụ trước.
- Thu hoạch vụ phụ Mitaca: Đang diễn ra tại các vùng Antioquia, Huila, và Nariño, đóng góp vào nguồn cung ngắn hạn.
- Xuất khẩu (7 tháng đầu vụ): 7,92 triệu bao, tăng +15,51%, nhờ cải cách chính sách và nhu cầu mạnh từ thị trường quốc tế.
- Nhận xét: Colombia tiếp tục là điểm sáng nhờ sản lượng phục hồi và chính sách hỗ trợ xuất khẩu. Vụ phụ Mitaca giúp giảm áp lực thiếu hụt nguồn cung Arabica trong ngắn hạn.
4. Ethiopia – Tăng trưởng nhờ cải cách
- Dự báo sản lượng 2025/2026: 11,6 triệu bao Arabica, tăng đáng kể so với 7,8 triệu bao niên vụ trước.
- Xuất khẩu: Ước tính 7,8 triệu bao, được hỗ trợ bởi chính sách cải cách tỷ giá linh hoạt và thay giống cây mới.
- Nhận xét: Ethiopia hưởng lợi từ thời tiết thuận lợi và đổi mới kỹ thuật, giúp tăng cả sản lượng và xuất khẩu. Đây là nguồn cung Arabica chất lượng cao, cạnh tranh với Colombia.
5. Mexico và Trung Mỹ
- Tình hình sản xuất: Thời tiết bình thường, nhưng cần mưa để hỗ trợ vụ mới.
- Thách thức: Khó khăn về logistics (chi phí vận chuyển tăng, chậm trễ giao hàng) gây cản trở xuất khẩu.
- Nhận xét: Khu vực này đối mặt với áp lực logistics, làm giảm khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường trong ngắn hạn.
III. Nhận định thị trường và triển vọng ngắn hạn
1. Yếu tố hỗ trợ giá cà phê
Đồng Real Brazil mạnh lên: Giảm áp lực bán từ các nhà xuất khẩu, kích thích mua bù bán trên sàn London và New York.
Nguồn cung ngắn hạn bị siết chặt:
- Brazil: Tiến độ thu hoạch Arabica chậm (10,1% đến 30/5 so với trung bình 21%) làm tăng lo ngại về nguồn cung.
- Việt Nam: Sản lượng Robusta niên vụ 2024/2025 dự báo giảm nhẹ xuống 27,9 triệu bao từ 28 triệu bao do thời tiết khô hạn.
- Tâm lý thị trường: Giá Robusta duy trì mức cao kỷ lục (gần 4.500 USD/tấn) do lo ngại cung không đủ cầu, trong khi Arabica được hỗ trợ bởi dự báo sản lượng giảm tại Brazil.
2. Rủi ro và thách thức
Thời tiết bất lợi tại Brazil: Khô hạn năm 2024 ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, làm giảm sản lượng Arabica niên vụ 2025/2026. Dự báo sản lượng giảm 3–6,4% so với niên vụ 2024/2025 (từ 66,4 triệu bao xuống 63,2–64,4 triệu bao).
Cạnh tranh từ các nước khác: Sự tăng trưởng sản lượng từ Colombia và Ethiopia có thể làm giảm áp lực giá Arabica, nhưng không đủ để bù đắp thiếu hụt từ Brazil.
Logistics toàn cầu: Chi phí vận chuyển tăng và chậm trễ giao hàng tại Mexico, Trung Mỹ, và một số khu vực khác ảnh hưởng đến nguồn cung ngắn hạn.
Nhu cầu yếu đi: Giá cà phê cao kỷ lục có thể làm giảm nhu cầu từ các thị trường tiêu thụ lớn, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát toàn cầu.
3. Dự báo ngắn hạn (tháng 6/2025)
Giá Robusta: Tiếp tục duy trì ở mức cao (4.400–4.600 USD/tấn) do nguồn cung từ Việt Nam và Indonesia bị hạn chế. Tuy nhiên, sự tăng trưởng sản lượng Robusta tại Brazil (23,5–24,7 triệu bao) có thể làm dịu áp lực giá trong trung hạn.
Giá Arabica: Dự kiến dao động trong khoảng 340–360 US cent/pound (~7.500–7.900 USD/tấn) do lo ngại về sản lượng Brazil giảm và tiến độ thu hoạch chậm. Tuy nhiên, sự phục hồi sản lượng từ Colombia và Ethiopia có thể kìm hãm đà tăng giá.
Tác động tiền tệ: Nếu đồng Real Brazil tiếp tục mạnh lên, giá cà phê có thể được hỗ trợ thêm. Ngược lại, nếu đồng Real suy yếu, áp lực bán từ Brazil có thể khiến giá giảm.
Thời tiết: Cần theo dõi sát dự báo thời tiết tại Brazil, đặc biệt là lượng mưa trong tháng 6, vì đây là giai đoạn quan trọng cho vụ mùa 2025/2026.
IV. Kết luận và khuyến nghị
Thị trường cà phê ngày 5/6/2025 ghi nhận sự phục hồi đồng loạt của giá Robusta và Arabica, chủ yếu nhờ đồng Real Brazil mạnh lên và tâm lý lo ngại về nguồn cung ngắn hạn. Tuy nhiên, thị trường vẫn đối mặt với nhiều bất ổn, bao gồm thời tiết bất lợi tại Brazil, khó khăn logistics tại Trung Mỹ, và nguy cơ nhu cầu giảm do giá cao.
Khuyến nghị cho nhà đầu tư và doanh nghiệp:
- Theo dõi sát các yếu tố thời tiết: Đặc biệt là lượng mưa tại Brazil và Việt Nam, vì đây là hai quốc gia ảnh hưởng lớn đến nguồn cung Arabica và Robusta.
- Quản lý rủi ro giá: Với biến động giá cao, nhà đầu tư nên sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro (hedging) trên sàn London và New York.
- Cập nhật chính sách thương mại: Các biện pháp cải cách tại Ethiopia và Colombia có thể làm tăng nguồn cung Arabica, ảnh hưởng đến giá trong trung hạn.
- Tận dụng cơ hội từ Robusta: Với giá Robusta ở mức cao kỷ lục, các nhà xuất khẩu từ Việt Nam và Indonesia cần tối ưu hóa sản lượng và chất lượng để tận dụng lợi thế giá.
Phi Long