Dựa trên dữ liệu và thông tin thị trường mới nhất, bài phân tích dưới đây của ông Bùi Văn Phi Long tập trung vào giá cao su thiên nhiên trên các sàn giao dịch thế giới và tại Việt Nam vào ngày 5/8/2025. Phân tích sẽ xem xét các yếu tố tác động như cung cầu, thời tiết, giá dầu, tỷ giá hối đoái, và địa chính trị, đồng thời dự báo xu hướng giá trong ngắn hạn và dài hạn.
1. Giá Cao Su Thiên Nhiên Ngày 5/8/2025
1.1. Giá trên Các Sàn Giao Dịch Thế Giới
Dựa trên dữ liệu bạn cung cấp cho ngày 4/8/2025 và xu hướng thị trường gần đây, giá cao su thiên nhiên trên các sàn giao dịch chính vào ngày 5/8/2025 được cập nhật như sau (lưu ý: một số giá được suy ra từ xu hướng ngày 4/8 do thiếu dữ liệu trực tiếp cho ngày 5/8):
Sàn OSE (Osaka, Nhật Bản):
- RSS3 (kỳ hạn tháng 11/2025): Giá ngày 4/8 là 2,154 USD/tấn (+16 USD/tấn, +0.8% so với 1/8). Ngày 5/8, giá có thể duy trì hoặc tăng nhẹ, ước tính khoảng 2,160-2,170 USD/tấn, nhờ đồng Yên Nhật tiếp tục suy yếu (150,73 Yên/USD) và tâm lý lạc quan từ nhu cầu lốp xe.
Sàn SHFE (Thượng Hải, Trung Quốc):
- RSS3 (kỳ hạn tháng 10/2025): Giá ngày 4/8 giảm xuống 1,995 USD/tấn (-8 USD/tấn, -0.4%). Ngày 5/8, giá có thể tiếp tục giảm nhẹ do nhu cầu yếu từ Trung Quốc, ước tính khoảng 1,990-2,000 USD/tấn.
Sàn SGX (Singapore):
- RSS3 (kỳ hạn tháng 10/2025): Giá ngày 4/8 tăng lên 2,175 USD/tấn (+26 USD/tấn, +1.2%). Ngày 5/8, giá RSS3 có thể dao động quanh 2,170-2,180 USD/tấn do tâm lý thị trường tích cực.
- TSR20 (kỳ hạn tháng 10/2025): Giá ngày 4/8 là 1,661 USD/tấn (+17 USD/tấn, +1.0%). Ngày 5/8, giá TSR20 ước tính tăng nhẹ lên khoảng 1,670-1,680 USD/tấn, phản ánh xu hướng tăng ổn định trên sàn SGX nhờ kỳ vọng phục hồi nhu cầu lốp xe.
Sàn MRB (Malaysia):
- SMRCV: Giá ngày 4/8 là 2,310 USD/tấn (+17 USD/tấn, +0.7%).
- SMR20: Giá ngày 4/8 là 1,703 USD/tấn (+4 USD/tấn, +0.2%).
- Latex: Giá ngày 4/8 là 1,335 USD/tấn (+8 USD/tấn, +0.6%).
Ngày 5/8, giá trên sàn MRB có thể duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ, với SMRCV khoảng 2,310-2,320 USD/tấn, SMR20 khoảng 1,700-1,710 USD/tấn, và Latex khoảng 1,335-1,340 USD/tấn, do lo ngại nguồn cung hạn chế tại Malaysia.
1.2. Giá Giao Ngay (Physical)
Thái Lan (ngày 4/8):
- RSS3: 2,056 USD/tấn (-123 USD/tấn, -5.6%).
- STR20: 1,881 USD/tấn (ổn định).
- SMR20: 1,700 USD/tấn (ổn định).
- SIR20: 1,660 USD/tấn (ổn định).
- Latex 60% (Bulk): 1,322 USD/tấn (-7 USD/tấn, -0.6%).
- Latex 60% (Drums): 1,422 USD/tấn (-7 USD/tấn, -0.5%).
Ngày 5/8, giá giao ngay tại Thái Lan có thể tiếp tục xu hướng giảm nhẹ cho RSS3 (khoảng 2,050-2,060 USD/tấn) do áp lực từ nhu cầu yếu, trong khi STR20 và SMR20 có thể ổn định ở mức 1,880 USD/tấn và 1,700 USD/tấn.
1.3. Giá Trong Nước (Việt Nam)
Giá mủ nước (ngày 4/8):
- Dầu Tiếng: 426 đồng/độ TSC.
- Đồng Nai: 395 đồng/độ TSC.
- Đồng Phú: 420 đồng/độ TSC.
- Phú Riềng: 420 đồng/độ TSC.
- Bình Long: 420 đồng/độ TSC.
- Bình Thuận: 420 đồng/độ TSC.
- Lộc Ninh: 415 đồng/độ TSC.
Dự báo ngày 5/8: Giá mủ nước tại Việt Nam có thể duy trì ổn định hoặc giảm nhẹ, dao động trong khoảng 410-425 đồng/độ TSC, do nguồn cung nội địa giảm sau vụ thu hoạch và nhu cầu yếu từ Trung Quốc.
2. Các Yếu Tố Tác Động Đến Giá Cao Su (Ngày 5/8/2025)
2.1. Cung và Cầu Toàn Cầu
Nguồn cung:
- Theo Hiệp hội Các Quốc gia Sản xuất Cao Su Thiên Nhiên (ANRPC), sản lượng cao su toàn cầu năm 2025 dự kiến tăng 0.5% (đạt 14.92 triệu tấn), trong khi nhu cầu tăng 1.3% (15.45 triệu tấn), dẫn đến thiếu hụt cung khoảng 673,000 tấn.
- Thái Lan: Lượng mưa giảm từ 1-4/8/2025 có thể làm gián đoạn cạo mủ, giảm nguồn cung ngắn hạn. Mưa lớn cục bộ tại miền Nam Thái Lan cũng gây khó khăn cho sản xuất.
- Việt Nam: Đang thu hoạch nhưng sản lượng khá thấp , làm giảm nguồn cung nội địa, hỗ trợ giá mủ nước ổn định.
- Tồn kho: Tồn kho tại Thanh Đảo (Trung Quốc) tăng lên 106,300 tấn (+5,900 tấn), nhưng tồn kho tại SHFE giảm xuống 200,340 tấn (-0.32%), cho thấy nhu cầu nội địa Trung Quốc yếu.
Nhu cầu: Nhu cầu cao su toàn cầu suy yếu, đặc biệt tại Trung Quốc (chiếm ~40% nhu cầu toàn cầu) do thiếu các biện pháp kích thích kinh tế. Tuy nhiên, nhu cầu từ ngành lốp xe ở châu Âu và Mỹ vẫn ổn định, hỗ trợ giá TSR20 trên sàn SGX.
2.2. Thời Tiết
- Thái Lan: Cơ quan khí tượng Thái Lan dự báo lượng mưa giảm từ 1-4/8/2025, nhưng mưa lớn cục bộ có thể làm gián đoạn cạo mủ. Mùa mưa (tháng 6-9) thường tăng sản lượng, nhưng thời tiết bất thường có thể gây mất cân đối cung cầu.
- Việt Nam: Với vụ thu hoạch đã kết thúc, nguồn cung nội địa giảm, hỗ trợ giá mủ nước ổn định trong ngắn hạn.
2.3. Giá Dầu Thô - Giá cao su thiên nhiên có tương quan thuận với giá dầu thô, do cao su tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ. Giá dầu Brent và WTI giảm khoảng 2% vào ngày 25/2/2025 (Brent: 73.02 USD/thùng; WTI: 68.93 USD/thùng) do dữ liệu kinh tế yếu từ Mỹ và Đức. Xu hướng này tiếp tục vào cuối tháng 7/2025, gây áp lực lên giá cao su, đặc biệt trên sàn SHFE và thị trường giao ngay Thái Lan. Ngày 5/8, giá dầu có thể ổn định hoặc giảm nhẹ, tiếp tục kìm hãm giá cao su.
2.4. Tỷ Giá Hối Đoái
- Đồng Yên Nhật: Đồng Yên suy yếu (150,73 Yên/USD) hỗ trợ giá cao su trên sàn OSE, vì cao su định giá bằng Yên trở nên rẻ hơn với nhà đầu tư nước ngoài.
- Đồng USD: Đồng USD mạnh lên do chính sách của Fed trong quá khứ, nhưng xu hướng này có thể chững lại vào cuối 2025, hỗ trợ giá cao su phục hồi nhẹ.
2.5. Yếu Tố Địa Chính Trị
- Thuế quan Mỹ: Thuế 19% áp lên hàng hóa Malaysia (bao gồm cao su) và 20% lên hàng hóa Việt Nam gây bất ổn. Malaysia đang vận động miễn thuế, nhưng nếu thất bại, chi phí xuất khẩu cao su sang Mỹ sẽ tăng, làm giảm lợi thế cạnh tranh.
- Dịch chuyển sản xuất: Các công ty Trung Quốc như INTCO Medical chuyển nhà máy găng tay sang Indonesia để tránh thuế cao, làm tăng cạnh tranh trong ASEAN, ảnh hưởng đến giá cao su tại Việt Nam và Malaysia.
- EUDR (EU Deforestation Regulation): Việc EU trì hoãn thực thi EUDR đến tháng 10/2025 giảm áp lực ngắn hạn lên xuất khẩu cao su, hỗ trợ giá ổn định.
3. Tác Động Đến Giá Cao Su Trong Nước và Quốc Tế (Ngày 5/8/2025)
3.1. Thị Trường Việt Nam
- Giá mủ nước: Giá mủ nước dao động từ 415-426 đồng/độ TSC, có thể tiếp tục ổn định hoặc giảm nhẹ xuống 410-425 đồng/độ TSC do nguồn cung nội địa giảm và nhu cầu yếu từ Trung Quốc.
- Xuất khẩu: Việt Nam là quốc gia xuất khẩu cao su lớn thứ 3 thế giới, với kim ngạch xuất khẩu dự kiến đạt 3.5 tỷ USD trong năm 2025. Tuy nhiên, nhu cầu yếu từ Trung Quốc và thuế quan Mỹ (20%) có thể làm giảm kim ngạch ngắn hạn. Giá TSR20 ổn định (~1,670-1,680 USD/tấn) hỗ trợ giá SVR20 trong nước.
- Dự báo: Giá mủ nước có thể duy trì ổn định trong ngắn hạn nhờ nguồn cung nội địa giảm, nhưng áp lực từ nhu cầu quốc tế yếu có thể hạn chế đà tăng.
3.2. Thị Trường Quốc Tế
- Ngắn hạn (tuần tới): Giá cao su, bao gồm TSR20 (~1,670-1,680 USD/tấn), có thể giao dịch trong biên độ hẹp, với xu hướng nghiêng về giảm do nhu cầu yếu và thời tiết bất lợi tại Thái Lan. Đồng Yên yếu và kỳ vọng phục hồi kinh tế Mỹ (GDP quý II tăng tốt) có thể hỗ trợ giá trên sàn OSE và SGX.
- Dài hạn (nửa cuối 2025): Thiếu hụt cung 673,000 tấn sẽ đẩy giá cao su tăng, đặc biệt trong mùa thu hoạch cao điểm (tháng 6-9). Yếu tố hỗ trợ bao gồm:
- Nhu cầu Trung Quốc: Nếu Trung Quốc triển khai kích thích kinh tế, nhu cầu cao su có thể tăng.
- Giá dầu: Phục hồi giá dầu sẽ làm tăng chi phí cao su tổng hợp, thúc đẩy nhu cầu cao su thiên nhiên.
- Chính sách thương mại: Giảm căng thẳng thương mại Mỹ-Trung hoặc miễn thuế cho Malaysia sẽ hỗ trợ giá.
4. Dự Báo và Khuyến Nghị
Dự báo giá ngày 5/8/2025:
- Sàn SGX (TSR20): ~1,670-1,680 USD/tấn.
- Sàn OSE (RSS3): ~2,160-2,170 USD/tấn.
- Sàn SHFE (RSS3): ~1,990-2,000 USD/tấn.
- Việt Nam (mủ nước): ~410-425 đồng/độ TSC.
Giá có thể biến động nhẹ do nhu cầu yếu và thời tiết bất lợi, nhưng được hỗ trợ bởi đồng Yên yếu và thiếu hụt cung cầu toàn cầu.
Khuyến nghị:
- Nông dân và doanh nghiệp Việt Nam: Theo dõi giá trực tuyến trên các sàn SGX (TSR20) và OSE (RSS3) qua các nền tảng như giacaphe.com hoặc hanghoa.anfin.vn để chọn thời điểm bán tối ưu.
- Nhà đầu tư: Hợp đồng tương lai TSR20 trên sàn SGX có tính thanh khoản cao, phù hợp để phòng ngừa rủi ro giá. Cần thận trọng với biến động địa chính trị và thời tiết.
5. Kết Luận
Ngày 5/8/2025, giá cao su thiên nhiên thế giới, bao gồm TSR20 (1,670-1,680 USD/tấn trên sàn SGX), chịu ảnh hưởng từ nhu cầu yếu tại Trung Quốc, thời tiết bất lợi tại Thái Lan, giá dầu giảm, và thuế quan Mỹ. Trong nước, giá mủ nước ổn định (410-425 đồng/độ TSC) nhờ nguồn cung nội địa giảm, nhưng áp lực từ thị trường quốc tế có thể hạn chế đà tăng. Triển vọng dài hạn tích cực nhờ thiếu hụt cung cầu toàn cầu, nhưng doanh nghiệp và nông dân Việt Nam cần theo dõi sát các yếu tố thị trường để tối ưu hóa lợi nhuận.
Phi Long