Dựa trên các nguồn dữ liệu từ giahanghoatructuyen.com, daututvt.vn, doanhnghiephoinhap.vn, giacaphe.com, và phân tích của ông Bùi Văn Phi Long, ngày 6/6/2025. Phân tích tập trung vào diễn biến giá, các yếu tố ảnh hưởng, và dự báo xu hướng thị trường trong ngắn hạn và trung hạn, đồng thời xem xét tác động của Quy định chống phá rừng của EU (EUDR).
I. Tổng quan giá cao su trên các sàn giao dịch và thị trường nội địa
1. Giá cao su thế giới
Thị trường cao su thiên nhiên ngày 6/6/2025 ghi nhận biến động trái chiều trên các sàn giao dịch quốc tế, phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trước các yếu tố cung-cầu và kinh tế vĩ mô.
a) Sàn Osaka (OSE, Nhật Bản) – Cao su RSS3:
• Giá kỳ hạn tháng 6/2025 giảm nhẹ 0,3% (-1 yên), đạt 302,5 yên/kg (~2,03 USD/kg, tỷ giá 149 JPY/USD).
• Giá kỳ hạn tháng 10/2025 tăng 1,4% (+28 USD/tấn), đạt 2.066 USD/tấn, cho thấy tâm lý tích cực tại Nhật Bản, được hỗ trợ bởi đồng yên mạnh (148,865 JPY/USD).
b) Sàn Thượng Hải (SHFE, Trung Quốc):
• Giá kỳ hạn tháng 6/2025 giảm 0,2% (-25 nhân dân tệ), đạt 13.490 nhân dân tệ/tấn (~1,88 USD/tấn, tỷ giá 7,18 CNY/USD).
• Giá kỳ hạn tháng 9/2025 tăng 0,7% (+14 USD/tấn), đạt 1.889 USD/tấn, phản ánh nhu cầu ổn định nhưng chịu áp lực từ tồn kho tăng tại Vân Nam.
c) Sàn SGX (Singapore) – Cao su TSR20 (đã sửa):
• Theo bảng giá từ doanhnghiephoinhap.vn (ngày 6/6/2025), giá cao su TSR20 trên sàn SGX tăng nhẹ tại các kỳ giao hàng:
• ZFTN25 (7/2025): Giá khớp 161,1 cent/kg (~1.611 USD/tấn, tỷ giá 1 USD = 24.500 VNĐ), tăng 1,1 cent/kg (+0,69%), giá thanh toán 160 cent/kg, hợp đồng mở 6.587.
• ZFTQ25 (8/2025): Giá khớp 160,1 cent/kg (~1.601 USD/tấn), tăng 1,4 cent/kg (+0,88%), giá thanh toán 158,7 cent/kg, hợp đồng mở 17.409.
• ZFTU25 (9/2025): Giá khớp 159,9 cent/kg (~1.599 USD/tấn), tăng 1,5 cent/kg (+0,95%), giá thanh toán 158,4 cent/kg, hợp đồng mở 14.643.
• ZFTV25 (10/2025): Giá khớp 160,1 cent/kg (~1.601 USD/tấn), tăng 1,5 cent/kg (+0,95%), giá thanh toán 158,6 cent/kg, hợp đồng mở 9.123.
• ZFTX25 (11/2025): Giá khớp 160,3 cent/kg (~1.603 USD/tấn), tăng 1,3 cent/kg (+0,82%), giá thanh toán 158,8 cent/kg, hợp đồng mở 5.525.
• ZFTZ25 (12/2025): Giá khớp 160,4 cent/kg (~1.604 USD/tấn), tăng 1,2 cent/kg (+0,75%), giá thanh toán 159,2 cent/kg, hợp đồng mở 2.887.
• ZFTM25 (6/2025): Không ghi nhận giao dịch (giá khớp 0, hợp đồng mở 0).
Tổng thể, giá TSR20 trên sàn SGX tăng nhẹ, dao động quanh 1.599–1.611 USD/tấn, phản ánh tâm lý thị trường tích cực hơn so với các phiên trước.
e) Sàn MRB (Malaysia):
• Giá SMRCV giảm 0,2% (-4 USD/tấn), đạt 2.475 USD/tấn.
• Giá SMR20 giảm 0,7% (-11 USD/tấn), đạt 1.661 USD/tấn.
• Giá Latex giảm 0,7% (-11 USD/tấn), đạt 1.428 USD/tấn.
f) Thị trường giao ngay (Thái Lan):
• Giá RSS3 giảm mạnh 4,9% (-115 USD/tấn), đạt 2.212 USD/tấn, do áp lực bán mạnh trên thị trường vật chất.
• Giá STR20 ổn định ở mức 2.154 USD/tấn.
• Giá Thai Latex 60% (Bulk) giảm 1,9% (-28 USD/tấn), đạt 1.442 USD/tấn.
• Giá Thai Latex 60% (Drums) giảm 1,8% (-28 USD/tấn), đạt 1.542 USD/tấn.
g) Sàn Thái Lan:
Giá cao su RSS3 kỳ hạn tháng 6 tăng nhẹ 0,2% (+0,11 baht), đạt 73,44 baht/kg (~2,03 USD/kg, tỷ giá 36,2 THB/USD), do lo ngại gián đoạn nguồn cung từ mưa lớn.
Nhận định: Giá cao su thế giới biến động trái chiều, với RSS3 tăng trên sàn TOCOM (+1,4%) và SHFE (+0,7%), nhưng giảm trên MRB (-0,2% đến -0,7%) và giao ngay Thái Lan (RSS3 -4,9%). Giá TSR20 trên sàn SGX tăng nhẹ (0,69–0,95%, 1.599–1.611 USD/tấn), cho thấy sự phục hồi nhẹ nhờ tâm lý tích cực và hợp đồng mở lớn (đặc biệt tháng 8/2025: 17.409 hợp đồng).
2. Giá cao su trong nước (Việt Nam)
Giá mủ cao su tại Việt Nam tăng nhẹ, dao động từ 415–427 VNĐ/độ TSC (~17–18 USD/tấn, tỷ giá 24.500 VNĐ/USD) và ổn định ở một số doanh nghiệp lớn:
• Công ty Cao su Phú Riềng: Giá mủ nước 425 VNĐ/độ TSC (~17 USD/tấn), mủ tạp 390 VNĐ/DRC.
• Công ty Cao su Bà Rịa: Giá mủ nước 410 VNĐ/độ TSC (độ TSC 25–30%), mủ đông DRC (35–44%) 13.800 VNĐ/kg, mủ nguyên liệu 17.200–18.500 VNĐ/kg.
• Công ty Cao su Mang Yang: Giá mủ nước 397–401 VNĐ/độ TSC (loại 2–loại 1), mủ đông tạp 359–409 VNĐ/DRC (loại 2–loại 1).
• Công ty Cao su Dầu Tiếng: Giá mủ nước 427 VNĐ/độ TSC (~18 USD/tấn).
• Công ty Cao su Đồng Nai: Giá mủ nước 415 VNĐ/độ TSC (~17 USD/tấn).
• Công ty Cao su Đồng Phú: Giá mủ nước 425 VNĐ/độ TSC (~17 USD/tấn).
• Công ty Cao su Bình Long: Giá mủ nước 422 VNĐ/độ TSC (~17 USD/tấn), mủ tạp DRC 60% 14.000 VNĐ/kg.
• Công ty Cao su Bình Thuận: Giá mủ nước 427 VNĐ/độ TSC (~18 USD/tấn).
• Công ty Cao su Lộc Ninh: Giá mủ nước 418 VNĐ/độ TSC (~17 USD/tấn).
Nhận định: Giá mủ cao su trong nước tăng nhẹ và duy trì ổn định, được hỗ trợ bởi nhu cầu xuất khẩu ổn định sang Trung Quốc. Việt Nam xuất khẩu hơn 415.000 tấn cao su các loại trong 4 tháng đầu năm 2025, tăng 31% so với cùng kỳ 2024, với Trung Quốc chiếm 78,7% thị phần.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường
Theo phân tích của ông Bùi Văn Phi Long, thị trường cao su thiên nhiên chịu tác động từ các yếu tố cung, cầu, và kinh tế vĩ mô:
1. Yếu tố cung
• Thiếu hụt nguồn cung toàn cầu: Theo Hiệp hội các quốc gia sản xuất cao su thiên nhiên (ANRPC), năm 2024 ghi nhận thiếu hụt 1,24 triệu tấn (nhu cầu 15,74 triệu tấn, cung 14,50 triệu tấn). Dự báo thiếu hụt tiếp tục ở mức 600.000–800.000 tấn/năm đến 2028, do thiên tai và xu hướng chuyển đổi sang các cây trồng khác tại Thái Lan và Indonesia.
• Thời tiết bất lợi: Mưa lớn tại Vân Nam (Trung Quốc), Thái Lan, và Việt Nam làm gián đoạn khai thác, hạn chế nguồn cung ngắn hạn. Cơ quan khí tượng Thái Lan cảnh báo mưa rào từ cuối tháng 5 đến đầu tháng 6, ảnh hưởng đến sản lượng.
• Chính sách thuế Trung Quốc: Miễn thuế nhập khẩu cao su từ Lào và Myanmar thúc đẩy nhập khẩu, đặc biệt cao su tiêu chuẩn và hun khói, dẫn đến tồn kho tăng tại Vân Nam, gây áp lực giảm giá trên sàn SHFE.
• Sản lượng Việt Nam: Việt Nam bắt đầu vụ thu hoạch cao su (tháng 3–12), với triển vọng sản lượng đạt hoặc vượt kỳ vọng, góp phần cải thiện nguồn cung. Tuy nhiên, áp lực từ tồn kho Trung Quốc hạn chế đà tăng giá.
2. Yếu tố cầu
• Nhu cầu yếu từ Trung Quốc: Trung Quốc, thị trường tiêu thụ lớn nhất (chiếm ~40% nhu cầu toàn cầu), đối mặt với nhu cầu giảm do ngành sản xuất lốp xe suy yếu. Chỉ số PMI sản xuất tháng 5/2025 ở mức 49,5 (dưới ngưỡng 50, cho thấy ngành công nghiệp thu hẹp), gây áp lực giảm giá.
• Ngành lốp xe: Ngành lốp xe, tiêu thụ khoảng 70% cao su tự nhiên toàn cầu, chịu áp lực từ cuộc chiến giá trong ngành ô tô, đặc biệt tại Trung Quốc, làm giảm nhu cầu cao su.
• Căng thẳng thương mại: Thuế quan từ Mỹ đối với hàng hóa Trung Quốc (bao gồm phụ gia cao su và lốp xe) và chính sách kiểm soát xuất khẩu đất hiếm của Trung Quốc gây nguy cơ gián đoạn sản xuất ô tô, ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu cao su.
• Kỳ vọng kích thích kinh tế: Các biện pháp kích thích kinh tế từ Trung Quốc có thể hỗ trợ nhu cầu trong tương lai, nhưng hiện tại, tâm lý thị trường tiêu cực do hoạt động bán đầu cơ và cắt lỗ trên sàn SHFE.
• Đầu tư vào chuỗi cung ứng: Shandong Cabot Chemical (Trung Quốc) mở cơ sở sản xuất phụ gia cao su tại Campuchia (huyện Snoul, tỉnh Kratie), đang trong giai đoạn chạy thử. Dự án này có thể hỗ trợ nhu cầu phụ gia cao su, gián tiếp thúc đẩy ngành cao su trong dài hạn.
3. Biến động giá dầu
Giá dầu thô Brent (64,65 USD/thùng) và WTI (62,61 USD/thùng) tăng khoảng 3% sau quyết định của OPEC+ giữ nguyên sản lượng. Cao su tự nhiên thường biến động cùng chiều với giá dầu do liên quan đến chi phí sản xuất cao su tổng hợp và lốp xe, nhưng tác động này chưa đủ mạnh để đẩy giá cao su tăng rõ rệt. Gián đoạn nguồn cung dầu từ Canada hạn chế phần nào đà giảm giá cao su.
4. Yếu tố tiền tệ
• Đồng Ringgit Malaysia tăng giá: Giá SMR20 tại Malaysia tăng 12,5 sen lên 699 sen/kg (~1.661 USD/tấn), nhưng đà tăng bị giới hạn bởi giá dầu giảm và dữ liệu kinh tế yếu từ Mỹ.
• Tỷ giá JPY và CNY: Đồng yên mạnh (148,865 JPY/USD) khiến cao su trên sàn OSE đắt hơn với khách hàng nước ngoài, trong khi biến động tỷ giá CNY ảnh hưởng đến giá trên sàn SHFE.
5. Quy định chống phá rừng của EU (EUDR)
Quy định EUDR, có hiệu lực từ 30/6/2025, yêu cầu truy xuất nguồn gốc cao su để đảm bảo không liên quan đến phá rừng. Điều này có thể gây khó khăn cho các hộ sản xuất nhỏ tại Việt Nam do thiếu hệ thống truy xuất nguồn gốc, nhưng ít ảnh hưởng đến các doanh nghiệp lớn có quy trình sản xuất chuẩn hóa.
IV. Dự báo xu hướng giá tháng 6/2025
1. Ngắn hạn (tháng 6/2025)
• Kịch bản giảm giá: Giá cao su có thể tiếp tục yếu do:
• Nguồn cung tăng: Mùa thu hoạch cao su (tháng 3–12) tại Việt Nam và Nhật Bản đạt sản lượng cao, làm tăng nguồn cung.
• Nhu cầu thấp: Cung vượt cầu trong ngành lốp xe, kết hợp với tồn kho cao tại Vân Nam và áp lực bán đầu cơ trên sàn SHFE.
• Dự báo giá: Giá trên sàn SHFE có thể giảm về 13.000–13.200 nhân dân tệ/tấn, sàn OSE về 290–295 yên/kg, và sàn SGX (TSR20) về 155–158 cent/kg (~1.550–1.580 USD/tấn).
• Kịch bản tăng giá: Nếu thời tiết tại Thái Lan tiếp tục gây gián đoạn hoặc giá dầu thô tăng mạnh (vượt 65 USD/thùng), giá cao su có thể phục hồi về 310–315 yên/kg (OSE), 73,5–74 baht/kg (Thái Lan), hoặc 165 cent/kg (~1.650 USD/tấn, SGX). Tuy nhiên, khả năng này thấp do nhu cầu yếu.
• Khuyến nghị: Nhà đầu tư ngắn hạn nên thận trọng, ưu tiên các hợp đồng kỳ hạn xa (9/2025–12/2025) trên sàn SGX do xu hướng tăng nhẹ và hợp đồng mở lớn (đặc biệt tháng 8/2025: 17.409 hợp đồng). Theo dõi sát dữ liệu thời tiết tại Thái Lan và chỉ số PMI sản xuất của Trung Quốc.
2. Trung và dài hạn (2025–2028)
• Hỗ trợ từ thiếu hụt nguồn cung: Thiếu hụt toàn cầu (600.000–800.000 tấn/năm) và thời tiết bất lợi có thể đẩy giá cao su tăng trong dài hạn.
• Kích thích kinh tế Trung Quốc: Các biện pháp kích thích kinh tế có thể cải thiện nhu cầu, ổn định giá cao su, đặc biệt trong ngành lốp xe.
• Tác động của EUDR: Quy định EUDR có thể làm tăng chi phí sản xuất cho các hộ nhỏ tại Việt Nam, nhưng các doanh nghiệp lớn như Phú Riềng, Bà Rịa có thể hưởng lợi từ việc đáp ứng tiêu chuẩn EU, củng cố vị thế xuất khẩu.
• Xuất khẩu Việt Nam: Hiệp hội Cao su Việt Nam (VRA) dự báo kim ngạch xuất khẩu đạt 3,5 tỷ USD trong năm 2025, tăng 5–10% nhờ giá xuất khẩu cải thiện và nhu cầu từ các thị trường mới (Ấn Độ, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ).
V. Phân tích thị trường Malaysia
• Xu hướng giảm: Theo Hiệp hội Sản xuất Găng tay Cao su Malaysia (MARGMA), giá cao su tại Malaysia (SMR20, Latex) giảm do tác động từ thuế quan Mỹ, giá dầu giảm, và dữ liệu kinh tế yếu từ Mỹ. Giá SMR20 giảm 0,7% (-11 USD/tấn), đạt 1.661 USD/tấn.
• Yếu tố hỗ trợ: Thời tiết bất lợi hạn chế nguồn cung, cùng với đồng Ringgit tăng giá, có thể hỗ trợ giá cao su. Tuy nhiên, tâm lý thị trường tiêu cực và căng thẳng thương mại toàn cầu giới hạn đà tăng.
• Thị phần xuất khẩu: Trung Quốc chiếm 43,6% tổng kim ngạch xuất khẩu cao su thiên nhiên của Malaysia, tiếp theo là Đức (11,1%), UAE (9,3%), Mỹ (7,6%), và Bồ Đào Nha (3%).
VI. Kết luận
Thị trường cao su thiên nhiên ngày 6/6/2025 cho thấy biến động trái chiều. Giá RSS3 tăng trên sàn TOCOM (+1,4%, 2.066 USD/tấn) và SHFE (+0,7%, 1.889 USD/tấn), nhưng giảm trên MRB (-0,2% đến -0,7%) và giao ngay Thái Lan (RSS3 -4,9%, 2.212 USD/tấn). Giá TSR20 trên sàn SGX tăng nhẹ (0,69–0,95%, 1.599–1.611 USD/tấn), được hỗ trợ bởi hợp đồng mở lớn và tâm lý tích cực. Giá mủ cao su trong nước ổn định, dao động từ 415–427 VNĐ/độ TSC (~17–18 USD/tấn), nhờ nhu cầu xuất khẩu sang Trung Quốc (chiếm 78,7% thị phần).
Ngắn hạn: Giá cao su có thể yếu do nguồn cung tăng từ vụ thu hoạch, nhu cầu thấp từ ngành lốp xe, và áp lực bán đầu cơ trên sàn SHFE. Dài hạn: Thiếu hụt nguồn cung toàn cầu (600.000–800.000 tấn/năm), thời tiết bất lợi, và các biện pháp kích thích kinh tế từ Trung Quốc có thể hỗ trợ giá tăng. Quy định EUDR (có hiệu lực 30/6/2025) đặt ra thách thức cho các hộ sản xuất nhỏ tại Việt Nam, nhưng các doanh nghiệp lớn có thể tận dụng cơ hội để củng cố thị phần xuất khẩu. Việt Nam được dự báo đạt kim ngạch xuất khẩu 3,5 tỷ USD trong năm 2025, tăng 5–10%.
Khuyến nghị:
• Nhà đầu tư: Theo dõi sát dữ liệu thời tiết tại Thái Lan, chỉ số PMI sản xuất của Trung Quốc, và giá dầu thô. Ưu tiên các hợp đồng kỳ hạn xa trên sàn SGX (9/2025–12/2025) để tận dụng xu hướng tăng nhẹ.
• Nông dân và doanh nghiệp Việt Nam: Tận dụng giai đoạn thu hoạch cao điểm (tháng 6–9) để tối ưu hóa sản lượng. Chuẩn bị hệ thống truy xuất nguồn gốc để đáp ứng EUDR, đặc biệt cho thị trường EU.