Dựa trên dữ liệu giá cao su từ các sàn giao dịch quốc tế (TOCOM, SHFE, SGX), giá giao ngay, thông tin thị trường liên quan từ các nguồn như giahanghoatructuyen.com, daututvt.vn, và các báo cáo uy tín khác như Hiệp hội Các nước sản xuất cao su tự nhiên (ANRPC), bài phân tích dưới đây của ông Bùi Văn Phi Long cung cấp một cái nhìn toàn diện về thị trường cao su thiên nhiên, xu hướng ngắn hạn, và các yếu tố ảnh hưởng chính.
I. Tổng quan giá cao su ngày 11-12/6/2025
1. Giá cao su trên các sàn giao dịch quốc tế
Dữ liệu giá cao su từ các sàn giao dịch chính cho thấy thị trường tiếp tục giằng co trong biên độ hẹp, với diễn biến trái chiều giữa các khu vực:
Sàn TOCOM (Osaka, Nhật Bản):
- Ngày 11/6: Giá cao su RSS3 kỳ hạn tháng 11/2025 tăng 1.2% (+25 USD/tấn), đạt 2,073 USD/tấn (~316 yen/kg, tỷ giá USD/JPY ~153).
- Ngày 12/6: Giá kỳ hạn tháng 6/2025 giảm nhẹ 0.1% (-0.2 yen), xuống 302 yen/kg (~1,977 USD/tấn).
- Nhận xét: Giá giảm nhẹ do đồng yen suy yếu, khiến cao su định giá bằng yen rẻ hơn cho người mua quốc tế, nhưng nhu cầu yếu hạn chế đà tăng. Tâm lý thận trọng trước đàm phán Mỹ-Trung cũng góp phần gây áp lực.
Sàn SHFE (Thượng Hải, Trung Quốc):
- Ngày 11/6: Giá RSS3 kỳ hạn tháng 9/2025 tăng 0.3% (+6 USD/tấn), đạt 1,925 USD/tấn (~13,660 nhân dân tệ/tấn, tỷ giá USD/CNY ~7.1).
- Ngày 12/6: Giá kỳ hạn tháng 6/2025 tăng 0.62% (+85 nhân dân tệ), đạt 13,745 nhân dân tệ/tấn (~1,933 USD/tấn).
- Nhận xét: Giá tăng nhẹ nhờ kỳ vọng về các biện pháp kích thích kinh tế từ Trung Quốc, nhưng lo ngại về nhu cầu chững lại trong ngành lốp xe (do BYD giảm giá xe điện) hạn chế đà tăng.
Sàn SGX (Singapore):
- Ngày 11/6: Giá RSS3 kỳ hạn tháng 7/2025 giảm 0.6% (-13 USD/tấn), xuống 2,156 USD/tấn; TSR20 tăng nhẹ 0.1% (+1 USD/tấn), đạt 1,635 USD/tấn.
- Ngày 12/6: Không có dữ liệu cập nhật cụ thể, nhưng theo xu hướng gần đây, giá TSR20 có thể giảm nhẹ (dựa trên báo cáo ngày 4/3/2025, TSR20 kỳ hạn tháng 3 giảm 0.25% xuống 202.20 cent/kg).
- Nhận xét: Giá RSS3 giảm do áp lực từ hoạt động đầu cơ và nhu cầu yếu, trong khi TSR20 ổn định hơn nhờ nhu cầu kỹ thuật tiêu chuẩn.
Sàn MRE (Malaysia):
- Ngày 11/6: Giá SMRCV giảm 0.7% (-16 USD/tấn), xuống 2,397 USD/tấn; SMR20 tăng 0.2% (+3 USD/tấn), đạt 1,701 USD/tấn; Latex giảm 0.6% (-9 USD/tấn), xuống 1,386 USD/tấn.
- Nhận xét: Giá biến động nhẹ, phản ánh tâm lý thận trọng tại thị trường Malaysia, chịu ảnh hưởng từ giá dầu thô giảm và nhu cầu khu vực.
2. Giá cao su giao ngay (Physical Market)
RSS3 Thái Lan:
- Ngày 11/6: Tăng mạnh 5.6% (+128 USD/tấn), đạt 2,414 USD/tấn, cho thấy nhu cầu giao ngay sôi động.
- Ngày 12/6: Giá kỳ hạn tháng 6 giảm 0.1% (-0.05 baht), xuống 72.57 baht/kg (~2,124 USD/tấn).
- Nhận xét: Giá giao ngay giảm so với ngày trước, có thể do áp lực từ nguồn cung tăng sau mùa rụng lá.
STR20: Giá ổn định ở mức 1,857 USD/tấn (ngày 11/6, không có dữ liệu ngày 12/6).
SMR20: Tăng nhẹ 0.1% (+1 USD/tấn), đạt 1,701 USD/tấn (ngày 11/6).
Thai Latex 60%: Tăng 1.0% (+13 USD/tấn), đạt 1,349 USD/tấn (bulk) và 1,449 USD/tấn (drums) ngày 11/6.
3. Giá cao su trong nước (Việt Nam)
Ngày 11/6:
- Giá mủ nước tăng nhẹ tại các khu vực: Dầu Tiếng (422 đồng/TSC), Đồng Phú/Phú Riềng (430 đồng/TSC), Bình Thuận (432 đồng/TSC), dao động 415-432 đồng/TSC.
Ngày 12/6:
- Công ty Cao su Bà Rịa: Mủ nước 405 đồng/TSC (TSC 25-30), mủ đông DRC 35-44% ở mức 13,500 đồng/kg, mủ nguyên liệu 17,200-18,500 đồng/kg.
- Công ty Phú Riềng: Mủ tạp 390 đồng/DRC, mủ nước 425 đồng/TSC (giảm nhẹ từ 430 đồng/TSC).
- Công ty Mang Yang: Mủ nước 397-401 đồng/TSC, mủ đông tạp 359-409 đồng/DRC.
Nhận xét: Giá mủ nước giảm nhẹ hoặc ổn định, phản ánh xu hướng giằng co của thị trường thế giới và nhu cầu nội địa cân bằng.
4. Tồn kho và nhập khẩu
Tính đến ngày 5/6/2025:
- Tồn kho RSS3: Giảm 5,750 tấn, còn 193,100 tấn, cho thấy nguồn cung thắt chặt.
- Tồn kho TSR20: Tăng 2,722 tấn, đạt 19,455 kt, do nhu cầu săn hàng giá hời từ doanh nghiệp hạ nguồn.
- Nhập khẩu: Giảm theo mùa, nhưng nhu cầu “cứng nhắc” từ các doanh nghiệp làm chậm đà giảm tồn kho.
II. Xu hướng thị trường cao su thiên nhiên
1. Xu hướng ngắn hạn (tháng 6/2025)
Giằng co trong biên độ hẹp: Giá cao su dao động quanh mức 1,900-2,200 USD/tấn cho RSS3, với các mức hỗ trợ (1,900 USD/tấn) và kháng cự (2,200 USD/tấn).
Biến động trái chiều:
- Trung Quốc (SHFE) ghi nhận tăng nhẹ nhờ kỳ vọng kích thích kinh tế, nhưng nhu cầu lốp xe chững lại do BYD giảm giá xe điện (34% cho 22 mẫu xe).
- Nhật Bản (TOCOM) và Thái Lan chịu áp lực giảm giá do đồng yen yếu và nguồn cung tăng sau mùa rụng lá.
- Singapore (SGX) và Malaysia (MRE) biến động nhẹ, với TSR20 và SMR20 ổn định hơn RSS3.
- Tâm lý thị trường: Thận trọng do lo ngại về kinh tế Trung Quốc, thuế quan Mỹ, và nguồn cung tăng từ các nước sản xuất lớn.
2. Xu hướng dài hạn (quý II-III/2025)
Nguồn cung thắt chặt: ANRPC dự báo thiếu hụt 1.24 triệu tấn trong năm 2024 (cầu 15.74 triệu tấn, cung 14.5 triệu tấn), và tình trạng này có thể kéo dài đến nửa đầu 2025 do thời tiết bất lợi (mưa lớn, El Nino/La Nina) và diện tích trồng giảm.
Nhu cầu ổn định nhưng yếu: Ngành lốp xe (chiếm 70% nhu cầu cao su) chịu áp lực từ cuộc chiến giá xe điện tại Trung Quốc và nhu cầu xe mới chững lại tại Mỹ (+1.4% tháng 5/2025 so với +9.1% tháng 3).
Dự báo giá: Giá cao su có thể tăng 5-10% trong năm 2025 so với 2024, dao động quanh 2,000-2,200 USD/tấn, nếu các yếu tố như đàm phán Mỹ-Trung, giá dầu thô, và thời tiết hỗ trợ.
III. Các yếu tố ảnh hưởng giá cao su
1. Yếu tố cung
Thời tiết bất lợi:
- Mưa lớn tại Thái Lan, Việt Nam, và Indonesia (do chuyển giao El Nino/La Nina) hạn chế khai thác trong ngắn hạn, hỗ trợ giá.
- Dịch bệnh rụng lá và diện tích trồng giảm tại Thái Lan (16.4% thị phần xuất khẩu) và Indonesia (22.5%) làm giảm sản lượng.
Sản lượng Ấn Độ tăng:
- Khu vực Đông Bắc Ấn Độ (Tripura, Assam, Meghalaya) đóng góp 17.5% sản lượng cả nước (850,000 tấn), với kế hoạch mở rộng diện tích lên 200,000 ha. Điều này có thể làm tăng nguồn cung dài hạn, gây áp lực giảm giá.
Việt Nam tăng xuất khẩu:
- Tính đến tháng 4/2025, Việt Nam xuất khẩu 415,000 tấn cao su (+31% so với cùng kỳ 2024), chủ yếu sang Trung Quốc (79.6%), Ấn Độ (5.3%), và EU (3.1%).
- Sản lượng trong nước tăng trở lại, nhưng cần tuân thủ tiêu chuẩn EUDR của EU để duy trì lợi thế xuất khẩu.
2. Yếu tố cầu
Nhu cầu Trung Quốc:
- Trung Quốc là thị trường tiêu thụ lớn nhất (79.6% xuất khẩu cao su Việt Nam). Tuy nhiên, nhập khẩu cao su tháng 4/2025 giảm 10% (685,000 tấn so với 760,000 tấn tháng 3), do kinh tế chững lại và BYD giảm giá xe điện.
- Các biện pháp kích thích kinh tế (hạ lãi suất repo, bơm 139 tỷ USD) có thể hỗ trợ nhu cầu trong quý II-III/2025.
Nhu cầu Mỹ và EU:
- Mỹ tăng nhập khẩu cao su khi sản xuất ô tô phục hồi, nhưng thị phần Việt Nam chỉ chiếm 1.7% (so với Thái Lan 16.4%).
- EU là thị trường tiềm năng, nhưng yêu cầu nghiêm ngặt về EUDR (truy xuất nguồn gốc, không phá rừng) là thách thức.
Ngành lốp xe:
- Áp lực từ BYD và cuộc chiến giá xe điện tại Trung Quốc làm giảm giá lốp xe, kéo giá cao su đi xuống.
- Nhu cầu lốp xe tại Mỹ chững lại (+1.4% doanh số xe mới tháng 5/2025).
3. Yếu tố kinh tế và địa chính trị
Đàm phán Mỹ-Trung:
- Cải thiện quan hệ thương mại có thể kích thích nhu cầu cao su, nhưng căng thẳng thuế quan (do chính sách của Tổng thống Trump) gây rủi ro giảm giá.
- Giá cao su dao động quanh 2 USD/kg sẽ phụ thuộc vào kết quả đàm phán.
Giá dầu thô:
- Cao su tự nhiên cạnh tranh với cao su tổng hợp (sản xuất từ dầu thô). Giá dầu tăng nhẹ (do kỳ vọng Mỹ-Trung và lo ngại nguồn cung Iran) hỗ trợ giá cao su tự nhiên.
- Tuy nhiên, giá dầu giảm gần 2% trong phiên giao dịch châu Á ngày 21/4/2025 do lệnh ngừng bắn Nga-Ukraine và đàm phán Mỹ-Iran, gây áp lực lên cao su.
Tỷ giá tiền tệ:
- Đồng yen suy yếu (USD/JPY ~153) làm cao su trên sàn TOCOM rẻ hơn, hỗ trợ giá.
- Đồng ringgit Malaysia mạnh hơn làm giảm tâm lý tích cực trên sàn MRE.
4. Chính sách và môi trường
EUDR của EU: Yêu cầu truy xuất nguồn gốc và sản xuất bền vững từ 12/2025 tạo thách thức nhưng cũng là cơ hội cho Việt Nam tăng giá trị xuất khẩu nếu đáp ứng tiêu chuẩn.
Chính sách Thái Lan: Giảm diện tích trồng cao su và thúc đẩy tiêu thụ nội địa nhằm giải cứu giá, hỗ trợ giá cao su toàn cầu.
Biến đổi khí hậu: Thiên tai, khô hạn, và El Nino/La Nina ảnh hưởng đến sản lượng tại Thái Lan, Việt Nam, và châu Phi, giữ giá ở mức cao.
IV. Đánh giá và khuyến nghị
1. Đánh giá tổng quan
Thị trường cao su thiên nhiên ngày 12/6/2025 đang trong giai đoạn giằng co, với giá RSS3 dao động 1,977-2,124 USD/tấn trên các sàn TOCOM, SHFE, và Thái Lan.
Tích cực:
- Nguồn cung thắt chặt (tồn kho RSS3 giảm, thời tiết bất lợi).
- Kỳ vọng kích thích kinh tế Trung Quốc và đàm phán Mỹ-Trung.
- Xuất khẩu cao su Việt Nam tăng mạnh (+31% tháng 4/2025).
Tiêu cực:
- Nhu cầu yếu từ ngành lốp xe (do BYD giảm giá xe điện, doanh số xe mới Mỹ chững lại).
- Nguồn cung tiềm năng tăng từ Ấn Độ và mùa thu hoạch tại Thái Lan/Việt Nam.
- Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung và biến động tỷ giá.
2. Khuyến nghị
Nông dân và doanh nghiệp sản xuất:
- Tận dụng giá mủ nước ổn định (390-425 đồng/TSC) để đẩy mạnh thu hoạch, nhưng lưu ý thời tiết mưa lớn có thể ảnh hưởng sản lượng.
- Đầu tư vào sản xuất bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn EUDR để tăng cơ hội xuất khẩu sang EU.
Doanh nghiệp xuất khẩu:
- Tăng cường xúc tiến thương mại sang Mỹ và EU, nơi có nhu cầu tiềm năng nhưng thị phần Việt Nam còn thấp (1.7% tại Mỹ).
- Theo dõi sát giá trên sàn SHFE và TOCOM để tối ưu hóa thời điểm bán, đặc biệt khi giá test mức hỗ trợ 1,900 USD/tấn.
Nhà đầu tư:
- Cân nhắc mua vào khi giá điều chỉnh về vùng hỗ trợ 1,900 USD/tấn, nhưng cần chờ tín hiệu rõ ràng từ đàm phán Mỹ-Trung hoặc báo cáo tồn kho mới.
- Đa dạng hóa danh mục để giảm rủi ro từ biến động thương mại và tỷ giá.
Chính phủ và hiệp hội:
- Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng EUDR thông qua đào tạo và chứng nhận bền vững.
- Đẩy mạnh xúc tiến thương mại tại các thị trường mới (Mỹ, EU) để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
V. Kết luận
Thị trường cao su thiên nhiên ngày 12/6/2025 phản ánh sự cân bằng mong manh giữa nguồn cung thắt chặt và nhu cầu yếu. Giá cao su giằng co trong biên độ 1,900-2,200 USD/tấn, với diễn biến trái chiều giữa Trung Quốc (tăng nhẹ), Nhật Bản, và Thái Lan (giảm nhẹ). Các yếu tố như thời tiết bất lợi, đàm phán Mỹ-Trung, giá dầu thô, và chính sách EUDR sẽ tiếp tục định hình xu hướng trong quý II-III/2025. Việt Nam có cơ hội tận dụng thiếu hụt nguồn cung toàn cầu để đẩy mạnh xuất khẩu, nhưng cần chủ động ứng phó với rào cản kỹ thuật và biến động kinh tế toàn cầu.
Phi Long