Theo ông Bùi Văn Phi Long – Giám đốc Cty TNHH đầu tư giao dịch hàng hóa TVT. Phân tích như sau:
1. Sản lượng cà phê Việt Nam niên vụ 2025-2026
Sản lượng ước tính: Theo thông tin bạn cung cấp, sản lượng cà phê Việt Nam năm 2025 đạt 1,95 triệu tấn, và niên vụ 2025-2026 được dự báo đạt gần 2 triệu tấn. Tuy nhiên, các nguồn như VICOFA và USDA dự báo sản lượng niên vụ 2024-2025 (kết thúc tháng 9/2025) chỉ khoảng 1,28–1,35 triệu tấn, giảm đáng kể so với niên vụ 2023-2024 (1,47 triệu tấn). Nếu sản lượng niên vụ 2025-2026 đạt gần 2 triệu tấn, đây sẽ là sự phục hồi ấn tượng, có thể do:
- Cải thiện thời tiết: Mưa thuận lợi hơn tại Tây Nguyên, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và phát triển quả (tháng 5–6/2025).
- Hiệu quả từ tái canh: Các chương trình tái canh cà phê, đặc biệt ở Đắk Lắk và Lâm Đồng, đã thay thế cây già cỗi bằng giống mới, năng suất cao hơn.
- Tăng đầu tư: Giá cà phê cao (trên 100.000 đồng/kg) khuyến khích nông dân đầu tư vào phân bón, tưới tiêu và chăm sóc vườn cây.
So sánh với các niên vụ trước:
- Niên vụ 2023-2024: Sản lượng đạt 1,47 triệu tấn, thấp nhất trong 4 năm, giảm 20% so với niên vụ 2022-2023 (1,78 triệu tấn) do hạn hán và sâu bệnh.
- Niên vụ 2024-2025: Dự báo giảm còn 1,28–1,35 triệu tấn do hạn hán kéo dài vào tháng 5–6/2024 và rệp sáp tấn công ở Gia Lai (4.800 ha bị nhiễm).
- Nếu niên vụ 2025-2026 đạt 2 triệu tấn, đây sẽ là mức cao nhất kể từ niên vụ 2020-2021 (1,88 triệu tấn), cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ.
Nguyên nhân tiềm năng cho sự phục hồi:
- Thời tiết cải thiện: Dự báo thời tiết năm 2025 tại Tây Nguyên có thể thuận lợi hơn, với lượng mưa đủ để hỗ trợ vụ mùa.
- Tái canh và giống mới: Các giống cà phê năng suất cao (TR4, TR9) được áp dụng rộng rãi, đặc biệt ở Đắk Lắk (24.400 ha tái canh giai đoạn 2021-2025).
- Đầu tư của nông dân: Giá cà phê cao (121.500–122.700 đồng/kg) tạo động lực để nông dân đầu tư vào chăm sóc và mở rộng diện tích.
-
Thách thức:
- Biến đổi khí hậu: Hạn hán, nhiệt độ cao và mưa thất thường vẫn là rủi ro lớn, có thể ảnh hưởng đến vụ mùa 2025-2026.
- Sâu bệnh: Rệp sáp và các bệnh khác (như nấm gỉ sắt) tiếp tục đe dọa năng suất, đặc biệt ở Gia Lai và Đắk Nông.
- Chuyển đổi cây trồng: Một số nông dân vẫn chuyển sang trồng sầu riêng, bơ, hoặc chanh dây do giá trị kinh tế cao hơn, làm giảm diện tích cà phê trong dài hạn.
-
-
Tác động đến thị trường toàn cầu: Là nước xuất khẩu cà phê Robusta lớn nhất thế giới (chiếm hơn 15% thị phần), sản lượng cà phê Việt Nam ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung toàn cầu. Nếu sản lượng niên vụ 2025-2026 đạt gần 2 triệu tấn, nguồn cung Robusta sẽ được cải thiện, có thể làm dịu áp lực tăng giá trên thị trường quốc tế.
2. Diện tích trồng cà phê
Diện tích hiện tại: Theo bạn, diện tích cà phê năm 2025 là 718.000 ha. Các nguồn khác ghi nhận diện tích niên vụ 2023-2024 là 709.041 ha, cho thấy diện tích có xu hướng tăng nhẹ, có thể do:
- Mở rộng trồng mới: Giá cà phê cao (trên 100.000 đồng/kg) khuyến khích nông dân quay lại trồng cà phê hoặc tái canh vườn cây cũ.
- Hiệu quả tái canh: Các tỉnh như Đắk Lắk (24.400 ha tái canh giai đoạn 2021-2025) và Gia Lai (1.200 ha cà phê đặc sản đến năm 2025) đang cải thiện diện tích hiệu quả.
Phân bố diện tích:
- Tây Nguyên: Chiếm 91,2% diện tích và 93,2% sản lượng cà phê cả nước. Các tỉnh chính:
- Đắk Lắk: 213.000 ha, sản lượng 558.000 tấn, năng suất bình quân 26,2 tạ/ha.
- Gia Lai: 105.000 ha (94.270 ha đang kinh doanh), sản lượng 312.100 tấn, năng suất 33,1 tạ/ha.
- Lâm Đồng: Năng suất cao nhất (33,1 tạ/ha), vượt 17,1% trung bình Tây Nguyên.
- Đắk Nông và Kon Tum: Diện tích nhỏ hơn nhưng đóng góp đáng kể vào sản lượng.
Xu hướng diện tích: Trong ngắn hạn, diện tích có thể tăng nhẹ do giá cao, nhưng dài hạn có nguy cơ giảm vì:
- Chuyển đổi cây trồng: Giá sầu riêng, bơ, và chanh dây cao hơn (lợi nhuận sầu riêng gấp 3–4 lần cà phê trong giai đoạn 2020-2023).
- Cây cà phê già cỗi: Khoảng 20–25% diện tích cà phê tại Tây Nguyên (140.000–150.000 ha) đã quá tuổi, năng suất thấp, cần tái canh nhưng tốn chi phí lớn (150–200 triệu đồng/ha).
Chương trình tái canh:
- Giai đoạn 2014-2022, Việt Nam đã tái canh hơn 140.000 ha, chủ yếu ở Tây Nguyên, với hỗ trợ từ Ngân hàng Thế giới và các ngân hàng thương mại (Agribank, BIDV).
- Giai đoạn 2021-2025, Đắk Lắk đặt mục tiêu tái canh 24.400 ha, Gia Lai nhắm đến 1.200 ha cà phê đặc sản (tăng lên 2.300 ha vào năm 2030).
- Tái canh giúp tăng năng suất từ 2,5 tấn/ha lên 3,5–4 tấn/ha, đồng thời cải thiện chất lượng hạt cà phê, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
3. Giá cà phê tại Tây Nguyên
Giá hiện tại (18/5/2025): Giá cà phê tại Tây Nguyên dao động 121.500–122.700 đồng/kg, giảm 3.000–4.500 đồng/kg so với tuần trước. Mức giá này vẫn cao hơn nhiều so với các năm trước:
- Tháng 10/2023: 58.000–59.000 đồng/kg.
- Đầu năm 2023: 39.000–40.000 đồng/kg.
- Đỉnh cao tháng 8/2024: 130.000 đồng/kg.
Nguyên nhân giảm giá nhẹ:
- Cải thiện nguồn cung: Dự báo thời tiết tích cực hơn tại Tây Nguyên (mưa thuận lợi) hỗ trợ vụ mùa 2025-2026, làm giảm áp lực khan hiếm.
- Biến động thị trường quốc tế: Giá cà phê Robusta trên sàn ICE Futures Europe giảm nhẹ, ví dụ, giá giao tháng 5/2024 giảm 14 USD/tấn xuống 3.728 USD/tấn. Đến tháng 5/2025, giá quốc tế có thể giảm thêm nếu sản lượng Việt Nam phục hồi.
- Tâm lý thị trường: Một số nhà đầu cơ giảm mua vào do dự báo sản lượng tăng trong niên vụ mới.
Tác động của giá cao:
- Tích cực: Giá cao (trên 100.000 đồng/kg) giúp nông dân có lãi lớn, khuyến khích đầu tư vào phân bón, tưới tiêu và tái canh. Lợi nhuận hiện tại ước tính 100–120 triệu đồng/ha, gấp 3–4 lần so với giai đoạn 2020-2022.
- Tiêu cực: Giá cao kích thích mở rộng diện tích ồ ạt, tiềm ẩn nguy cơ cung vượt cầu trong 2–3 năm tới, đặc biệt nếu các nước như Brazil và Indonesia cũng tăng sản lượng.
Dự báo giá:
- Ngắn hạn (đến tháng 9/2025): Giá cà phê có thể duy trì ở mức 100.000–120.000 đồng/kg do nguồn cung toàn cầu vẫn khan hiếm (Brazil và Indonesia cũng giảm sản lượng).
- Dài hạn (niên vụ 2025-2026): Nếu sản lượng đạt gần 2 triệu tấn, giá có thể giảm nhẹ nhưng vẫn neo ở mức cao (80.000–100.000 đồng/kg) nhờ nhu cầu Robusta tăng và chi phí vận chuyển cao do căng thẳng địa chính trị (Biển Đỏ).
-
4. Xuất khẩu cà phê
Kim ngạch xuất khẩu:
- Từ 1/1 đến 15/5/2025, Việt Nam xuất khẩu 734.000 tấn cà phê nhân, đạt kim ngạch 3,95 tỷ USD, tăng mạnh so với cùng kỳ năm 2024 (585.696 tấn, 2,69 tỷ USD trong quý 1/2024).
- Giá xuất khẩu bình quân: Ước tính 5.380 USD/tấn (3,95 tỷ USD chia cho 734.000 tấn), cao hơn mức 3.673 USD/tấn của niên vụ 2023-2024 và 5.469 USD/tấn vào tháng 9/2024.
So sánh lịch sử:
- Niên vụ 2023-2024 (10/2022–9/2023): Xuất khẩu 1,47 triệu tấn, kim ngạch 5,43 tỷ USD, tăng 33,1% về giá trị dù lượng giảm 11,3%.
- Quý 1/2024: Xuất khẩu 585.696 tấn, đạt 2,69 tỷ USD, tăng 37% về lượng và 46,8% về giá trị so với quý 1/2023.
- Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, kim ngạch xuất khẩu cả năm 2025 có thể vượt 6 tỷ USD, phá kỷ lục của niên vụ 2023-2024.
Thị trường xuất khẩu:
- EU: Chiếm khoảng 45% lượng cà phê xuất khẩu, với Đức (607 triệu USD), Ý (417 triệu USD) và Tây Ban Nha (413 triệu USD) là các thị trường lớn nhất trong niên vụ 2023-2024.
- Các thị trường khác: Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc và ASEAN đang tăng trưởng mạnh. Nhật Bản và Hàn Quốc đặc biệt ưa chuộng cà phê chế biến sâu (hòa tan, rang xay).
- Cà phê chế biến sâu: Tỷ lệ cà phê rang xay và hòa tan tăng từ 8,8% (2022) lên 9,6% (2024), nhưng vẫn thấp so với tiềm năng. Việt Nam chủ yếu xuất khẩu cà phê nhân thô, làm hạn chế giá trị gia tăng.
Thách thức xuất khẩu:
- Quy định EUDR của EU: Từ tháng 7/2025, EU yêu cầu cà phê xuất khẩu phải có chứng nhận không liên quan đến phá rừng. Điều này đòi hỏi Việt Nam đầu tư vào truy xuất nguồn gốc và sản xuất bền vững (4C, Rainforest, VietGAP). Tây Nguyên cần bảo vệ hơn 1 triệu ha rừng để đáp ứng yêu cầu này.
- Tồn kho cạn kiệt: Tồn kho cà phê gần bằng 0 khi bước vào niên vụ 2024-2025, khiến doanh nghiệp khó đáp ứng các hợp đồng lớn. Một số đối tác chuyển sang nguồn cung từ Brazil hoặc Indonesia.
- Nhập khẩu cà phê: Do sản lượng nội địa giảm, Việt Nam nhập khẩu 17.428 tấn cà phê từ Brazil trong 7 tháng đầu năm 2024, trị giá 59 triệu USD, tăng gấp 5,4 lần về lượng so với cùng kỳ 2023.
Cơ hội xuất khẩu:
- Giá cao kỷ lục: Giá xuất khẩu bình quân đạt 5.600 USD/tấn trong 5 tháng đầu năm 2025, tăng gần 50% so với niên vụ 2022-2023.
- Nhu cầu Robusta tăng: Xu hướng phối trộn Robusta-Arabica để giảm chi phí (do giá Arabica cao) tạo lợi thế cho Việt Nam.
- Thị trường mới: ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc là các thị trường tiềm năng, đặc biệt với cà phê chế biến sâu.
5. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng
Biến đổi khí hậu:
- Hạn hán nghiêm trọng vào tháng 5–6/2024 tại Tây Nguyên làm giảm kích thước hạt cà phê, ảnh hưởng đến sản lượng niên vụ 2024-2025. Nếu thời tiết năm 2025 thuận lợi hơn, sản lượng có thể phục hồi.
- Mưa bão cuối vụ và nhiệt độ cao cũng là rủi ro, đặc biệt ở Đắk Lắk và Gia Lai.
Chuyển đổi cây trồng:
- Trong giai đoạn 2020-2023, giá cà phê thấp (40.000 đồng/kg) khiến nhiều nông dân chuyển sang trồng sầu riêng, bơ, hoặc chanh dây, làm giảm diện tích cà phê. Giá cao hiện tại (trên 100.000 đồng/kg) có thể đảo ngược xu hướng này, nhưng cần thời gian để tái đầu tư.
Chính sách và chiến lược phát triển:
- Tái canh: Các chương trình tái canh ở Đắk Lắk, Gia Lai và Lâm Đồng giúp tăng năng suất và chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu (4C, Rainforest, Organic).
- Xúc tiến thương mại: Lễ hội Cà phê Buôn Ma Thuột và các chiến dịch xây dựng thương hiệu (như cà phê Đắk Lắk, Lâm Đồng) giúp quảng bá cà phê Việt Nam.
- Chế biến sâu: Đầu tư vào cà phê hòa tan và rang xay cần được đẩy mạnh để tăng giá trị gia tăng, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô.
Thách thức địa chính trị:
- Xung đột Nga-Ukraine và Israel-Gaza, cùng với căng thẳng trên Biển Đỏ, làm tăng chi phí vận chuyển (10–15% chi phí logistics), ảnh hưởng đến giá thành cà phê xuất khẩu.
6. Kết luận và khuyến nghị
Tình hình hiện tại:
- Sản lượng cà phê năm 2025 ước đạt 1,95 triệu tấn, và niên vụ 2025-2026 có thể đạt gần 2 triệu tấn, cho thấy sự phục hồi nếu thời tiết thuận lợi và tái canh hiệu quả.
- Diện tích cà phê khoảng 718.000 ha, tập trung tại Tây Nguyên, với năng suất trung bình 26–33 tạ/ha.
- Giá cà phê tại Tây Nguyên duy trì ở mức cao (121.500–122.700 đồng/kg) dù giảm nhẹ, phản ánh nguồn cung toàn cầu khan hiếm.
- Xuất khẩu đạt 3,95 tỷ USD trong 5 tháng đầu năm 2025, với tiềm năng vượt 6 tỷ USD cả năm.
Thách thức:
- Biến đổi khí hậu, sâu bệnh (rệp sáp), và chuyển đổi cây trồng làm giảm diện tích và sản lượng dài hạn.
- Quy định EUDR của EU đòi hỏi đầu tư lớn vào truy xuất nguồn gốc và sản xuất bền vững.
- Tồn kho cạn kiệt và chi phí logistics cao gây áp lực cho doanh nghiệp xuất khẩu.
-
Cơ hội:
- Giá cà phê cao và nhu cầu Robusta tăng tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam củng cố vị trí dẫn đầu.
- Các thị trường mới (ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản) và cà phê chế biến sâu là hướng đi tiềm năng.
Khuyến nghị:
- Ổn định diện tích và nâng cao năng suất: Tập trung vào tái canh, áp dụng giống mới và tiêu chuẩn bền vững (4C, VietGAP, Organic) để đáp ứng EUDR và tăng chất lượng.
- Đẩy mạnh chế biến sâu: Đầu tư vào nhà máy chế biến cà phê hòa tan, rang xay để tăng giá trị gia tăng, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô.
- Xúc tiến thị trường mới: Tăng cường quảng bá tại ASEAN, Trung Quốc và Nhật Bản, đồng thời xây dựng thương hiệu cà phê đặc sản (như cà phê Buôn Ma Thuột).
- Ứng phó EUDR: Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, bảo vệ rừng và hỗ trợ nông dân đạt chứng nhận quốc tế.
Phi Long