1. Diễn biến Giá Cao su Sáng 11/6/2025
1.1. Thị trường Quốc tế
Dựa trên dữ liệu giá cao su từ các sàn giao dịch quốc tế, (Tocom, SHFE, SGX) giá giao ngay, và thông tin thị trường liên quan từ giahanghoatructuyen.com và daututvt.vn, dưới đây là bài phân tích chi tiết về tình hình giá cao su thiên nhiên, xu hướng thị trường, và các yếu tố ảnh hưởng của ông Bùi Văn Phi Long.
a) Giá RSS3 – Sàn Tocom (Nhật Bản):
- Hợp đồng tháng 6/2025: 302,2 JPY/kg (~2.015 USD/tấn, tỷ giá JPY/USD ≈ 150), tăng 1,55%.
- Hợp đồng tháng 7/2025: 304 JPY/kg (~2.027 USD/tấn), tăng 1,33%.
- Hợp đồng tháng 8/2025: 306,8 JPY/kg (~2.045 USD/tấn), tăng mạnh nhất (+2,27%).
- Hợp đồng tháng 9/2025: 300,9 JPY/kg (~2.006 USD/tấn), tăng 1,21%.
- Hợp đồng tháng 10/2025: 301,8 JPY/kg (~2.012 USD/tấn), tăng 1,08%.
- Hợp đồng tháng 11/2025: 300 JPY/kg (~2.000 USD/tấn), tăng 0,38%.
- Hợp đồng tháng 12/2025: 297 JPY/kg (~1.980 USD/tấn), tăng 0,51%.
Nhận xét: Giá RSS3 tăng nhẹ, đặc biệt ở hợp đồng ngắn hạn (tháng 8/2025), cho thấy nhu cầu cao su chất lượng cao (dùng trong sản xuất lốp xe) đang phục hồi tại Nhật Bản và châu Á. So với ngày 9/6/2025 (2.002 USD/tấn trên sàn OSE cho hợp đồng tháng 11/2025), giá RSS3 sáng 11/6 tăng nhẹ, phản ánh xu hướng tích cực trong ngắn hạn.
b) Giá cao su tự nhiên – Sàn SHFE (Thượng Hải):
- Hợp đồng tháng 6/2025: 13.555 CNY/tấn (~1.896 USD/tấn, tỷ giá CNY/USD ≈ 7,15).
- Hợp đồng tháng 7/2025: 13.635 CNY/tấn (~1.908 USD/tấn).
- Hợp đồng tháng 8/2025: 13.675 CNY/tấn (~1.914 USD/tấn).
- Hợp đồng tháng 9/2025: 13.650 CNY/tấn (~1.909 USD/tấn).
- Hợp đồng tháng 10/2025: 13.675 CNY/tấn (~1.914 USD/tấn).
Nhận xét: Giá ổn định so với ngày 9/6 (1.899 USD/tấn cho hợp đồng tháng 9/2025), cho thấy nhu cầu từ Trung Quốc, thị trường tiêu thụ cao su lớn nhất thế giới, không có biến động lớn. Mức giá này cao hơn giai đoạn 2023–2024 (12.000–13.000 CNY/tấn), phản ánh nhu cầu ổn định từ ngành sản xuất lốp xe và ô tô điện.
c) Giá TSR20 – Sàn SGX (Singapore):
- Hợp đồng tháng 7/2025: 162,40 cent/kg (~1.624 USD/tấn), tăng 0,56%.
- Hợp đồng tháng 8/2025 (ZFTQ25): 161,60 cent/kg (1.616 USD/tấn), tăng 0,56%, với 288 lệnh khớp, giá cao nhất trong phiên đạt 162,8 cent/kg (1.628 USD/tấn).
- Hợp đồng tháng 9/2025 (ZFTU25): 161,40 cent/kg (~1.614 USD/tấn), tăng 0,56%, với thanh khoản cao nhất (473 lệnh khớp).
- Hợp đồng tháng 10/2025: 161,50 cent/kg (~1.615 USD/tấn), tăng 0,56%.
- Hợp đồng tháng 11/2025: 161,30 cent/kg (~1.613 USD/tấn), tăng 0,31%.
Dữ liệu chi tiết:
- Hợp đồng tháng 8/2025 (ZFTQ25): Giá khớp 161,4 cent/kg, giảm 1,1 cent/kg (-0,68%), giá cao nhất 162,8 cent/kg, giá thấp nhất 161,2 cent/kg.
- Hợp đồng tháng 9/2025 (ZFTU25): Giá khớp 161,3 cent/kg, giảm 1 cent/kg (-0,62%), giá cao nhất 162,4 cent/kg, giá thấp nhất 161,1 cent/kg.
- Hợp đồng tháng 12/2025 (ZFTZ25): Giá khớp 161,7 cent/kg, giảm 1,1 cent/kg (-0,68%), giá cao nhất 162,9 cent/kg, giá thấp nhất 161,7 cent/kg.
Nhận xét: Giá TSR20 tăng nhẹ so với ngày 9/6 (1.615 USD/tấn), nhưng áp lực bán ở các hợp đồng kỳ hạn xa (tháng 8–12/2025) rõ nét, với mức giảm 0,62–0,8%. Thanh khoản cao ở hợp đồng tháng 8 và 9/2025 cho thấy nhà đầu tư tập trung vào kỳ hạn trung hạn, nhưng lực bán chiếm ưu thế vào cuối phiên, đẩy giá xuống vùng hỗ trợ kỹ thuật 161–162 cent/kg.
1.2. Thị trường Trong nước (Việt Nam)
Giá mủ cao su:
- Công ty Cao su Mang Yang: Mủ nước loại 1: 387 đồng/độ TSC (38.700 VND/kg), loại 2: 382 đồng/độ TSC (38.200 VND/kg). Mủ đông tạp loại 1: 383 đồng/độ DRC (38.300 VND/kg), loại 2: 336 đồng/độ DRC (33.600 VND/kg).
- Công ty Cao su Phú Riềng: Mủ nước: 425 đồng/độ TSC (42.500 VND/kg, cao nhất). Mủ tạp: 390 đồng/độ DRC (39.000 VND/kg).
- Công ty Cao su Bà Rịa (nhà máy Xà Bang):
– Mủ nước: Mức 1 (TSC ≥ 30): 415 đồng/độ TSC (41.500 VND/kg); Mức 2 (TSC 25–<30): 410 đồng/độ TSC (41.000 VND/kg); Mức 3 (TSC 20–<25): 405 đồng/độ TSC (~40.500 VND/kg). TSC < 20 (do mưa chụp): Giá giảm 10 đồng/độ TSC so với mức 3. pH 9,0–9,8: Giảm lũy tiến 1 đồng/độ TSC cho mỗi 0,1 độ pH tăng. pH > 9,8 hoặc có chất độn: Thu mua bằng 80% giá mức 1.
– Mủ tạp: DRC ≥ 50%: 18.500 đồng/kg; DRC 45–<50%: 17.200 đồng/kg; DRC 35–<45%: 13.800 đồng/kg. - Công ty Cao su Bình Long: Mủ nước: 386–396 đồng/độ TSC (~38.600–39.600 VND/kg). Mủ tạp (DRC 60%): 14.000 đồng/kg.
Nhận xét: Giá mủ cao su trong nước ổn định so với ngày 9/6 (415–427 đồng/độ TSC tại Dầu Tiếng, Đồng Nai, Phú Riềng, Bình Thuận), với Phú Riềng dẫn đầu và Mang Yang thấp nhất. Giá mủ nước (38.200–42.500 VND/kg) thấp hơn giá xuất khẩu quy đổi từ RSS3 (49.500–51.250 VND/kg) và TSR20 (~40.250–40.500 VND/kg), phản ánh giá trị gia tăng thấp của cao su thô. Chính sách thu mua chi tiết của Bà Rịa (dựa trên TSC và pH) cho thấy xu hướng chuyên nghiệp hóa.
1.3. So sánh với Ngày 6/6 và 9/6
Quốc tế:
- Ngày 6/6/2025: Giá RSS3 trên OSE (2.031 USD/tấn), SHFE (1.904 USD/tấn), SGX (2.160 USD/tấn); TSR20 trên SGX (1.610 USD/tấn); SMRCV trên MRE (2.460 USD/tấn). Giá giao ngay RSS3: 2.239 USD/tấn, STR20: 2.142 USD/tấn, SMR20: 1.663 USD/tấn.
- Ngày 9/6/2025: Giá RSS3 giảm trên OSE (2.002 USD/tấn, -1,4%) và SHFE (1.899 USD/tấn, -0,3%), nhưng TSR20 trên SGX tăng nhẹ (1.615 USD/tấn, +0,3%). Giá giao ngay RSS3 tăng lên 2.262 USD/tấn (+1,0%), STR20 giảm nhẹ (2.141 USD/tấn, -0,1%), SMR20 tăng (1.670 USD/tấn, +0,4%).
- Sáng 11/6/2025: Giá RSS3 trên Tocom (2.000–2.045 USD/tấn) tăng nhẹ so với OSE ngày 9/6, TSR20 trên SGX (1.613–1.617 USD/tấn) ổn định nhưng chịu áp lực bán ở kỳ hạn xa. Giá SHFE (1.896–1.914 USD/tấn) không thay đổi đáng kể.
Trong nước:
- Giá mủ nước ngày 9/6 (415–427 đồng/độ TSC) tương đương với ngày 11/6 (382–425 đồng/độ TSC), cho thấy xu hướng ổn định, với Phú Riềng và Bà Rịa duy trì giá cao hơn Mang Yang và Bình Long.
- Nhận xét: Thị trường quốc tế từ 6/6 đến 11/6 cho thấy xu hướng tăng nhẹ trong ngắn hạn (RSS3 trên Tocom), nhưng áp lực bán ở kỳ hạn xa (TSR20 trên SGX) tăng lên. Giá trong nước ổn định, nhưng chênh lệch với giá xuất khẩu vẫn lớn.
2. Các Yếu tố Định hình Xu hướng Thị trường
2.1. Cung và Cầu
Cung:
- Thế giới: Thái Lan, Indonesia, và Malaysia chiếm ~70% sản lượng cao su thiên nhiên toàn cầu. Mùa mưa (tháng 6–11) tại Đông Nam Á làm giảm sản lượng mủ, hỗ trợ giá tăng ngắn hạn, như quan sát trên Tocom (hợp đồng tháng 8/2025). Tuy nhiên, dự báo nguồn cung tăng từ mùa thu hoạch (tháng 3–12) tại Việt Nam và Nhật Bản, như bạn đã đề cập ngày 9/6, có thể gây áp lực giảm giá ở kỳ hạn xa, như trên SGX.
- Việt Nam: Sản lượng cao su năm 2024 ước tính ~1,3 triệu tấn, chủ yếu xuất sang Trung Quốc và Ấn Độ. Mưa chụp trong mùa mưa làm giảm chất lượng mủ (TSC thấp, pH cao), ảnh hưởng đến giá thu mua, như quy định của Công ty Cao su Bà Rịa.
Cầu:
- Thế giới: Nhu cầu cao su thiên nhiên tăng nhờ ngành lốp xe (ô tô, xe điện) và sản phẩm công nghiệp (găng tay, băng chuyền). Trung Quốc và Ấn Độ là thị trường tiêu thụ chính, nhưng sự phục hồi kinh tế chậm ở châu Âu và Mỹ (như Goodyear đóng cửa nhà máy tại Nam Phi ngày 5/6/2025) có thể kìm hãm cầu dài hạn.
- Việt Nam: Nhu cầu nội địa chủ yếu từ các nhà máy chế biến cao su (SVR 3L, SVR 10), nhưng phần lớn sản lượng xuất khẩu, khiến giá trong nước thấp hơn giá quốc tế.
2.2. Yếu tố Kinh tế và Địa chính trị
Tỷ giá: Đồng JPY yếu (~150 JPY/USD) hỗ trợ giá RSS3 trên Tocom tăng, do cao su trở nên rẻ hơn với người mua quốc tế. Biến động tỷ giá CNY và USD ảnh hưởng đến giá trên SHFE và SGX.
Chi phí năng lượng: Giá dầu tăng (Brent ~64,34 USD/thùng, WTI ~62,5 USD/thùng vào đầu tháng 6/2025, theo bạn đề cập) làm tăng chi phí sản xuất cao su tổng hợp, gián tiếp đẩy giá cao su thiên nhiên tăng, đặc biệt trên Tocom và SGX.
Chính sách thương mại: Miễn thuế nhập khẩu cao su từ Lào và Myanmar vào Trung Quốc (như bạn đề cập ngày 5/6/2025) có thể làm tăng nguồn cung, gây áp lực giảm giá. Ngược lại, nếu Thái Lan hoặc Indonesia hạn chế xuất khẩu, giá có thể tăng.
2.3. Thời tiết và Sản xuất
Mùa mưa (tháng 6–11) ở Đông Nam Á làm giảm sản lượng và chất lượng mủ, hỗ trợ giá tăng ngắn hạn trên Tocom. Tuy nhiên, thời tiết thuận lợi ở các khu vực khác có thể làm tăng nguồn cung, như dự báo ngày 9/6.
Biến đổi khí hậu (hạn hán, lũ lụt) có thể gây gián đoạn sản xuất, làm tăng biến động giá.
2.4. Phân tích Kỹ thuật (SGX – TSR20)
Mức hỗ trợ: 161 cent/kg (~1.610 USD/tấn) là mức hỗ trợ quan trọng. Nếu phá vỡ, giá có thể giảm về 158–160 cent/kg, xác nhận xu hướng giảm ngắn hạn.
Mức kháng cự: 164–165 cent/kg. Nếu vượt mức này, xu hướng tăng sẽ được xác nhận, với mục tiêu 168–170 cent/kg.
Thanh khoản: Hợp đồng tháng 8/2025 (ZFTQ25) và tháng 9/2025 (ZFTU25) có thanh khoản cao (288 và 473 lệnh khớp), cho thấy sự quan tâm lớn. Xu hướng giảm nhẹ (-0,62–0,8%) ở kỳ hạn xa phản ánh áp lực bán, nhưng lực mua trong phiên (giá cao nhất 162,8 cent/kg) cho thấy khả năng bật lại nếu không có tin xấu.
3. Dự báo Xu hướng Ngắn hạn (1–3 Tháng)
Quốc tế:
- Tocom (RSS3): Giá có thể tiếp tục tăng nhẹ nếu nhu cầu từ ngành ô tô và lốp xe phục hồi, với mức kháng cự 310–315 JPY/kg (2.067–2.100 USD/tấn). Nếu vượt mức này, giá có thể đạt 320 JPY/kg (2.133 USD/tấn) vào tháng 8/2025.
- SGX (TSR20): Giá dao động trong vùng 160–165 cent/kg (~1.600–1.650 USD/tấn). Nếu phá vỡ 161 cent/kg, xu hướng giảm sẽ mạnh hơn, với mục tiêu 158–160 cent/kg. Nếu vượt 165 cent/kg, xu hướng tăng sẽ được xác nhận, hướng đến 168–170 cent/kg.
- SHFE: Giá ổn định, ít khả năng biến động lớn trừ khi có chính sách kinh tế mới từ Trung Quốc (ví dụ: kích cầu ngành ô tô điện). Kịch bản giảm về 13.000–13.200 CNY/tấn (~1.818–1.846 USD/tấn) có thể xảy ra nếu tồn kho tại Vân Nam tăng, như dự báo ngày 9/6.
Trong nước:
- Giá mủ nước (380–430 đồng/độ TSC) và mủ tạp (13.800–18.500 đồng/kg) sẽ duy trì ổn định, trừ khi thời tiết bất lợi (mưa lớn) hoặc nhu cầu xuất khẩu tăng mạnh. Chênh lệch giá giữa các công ty (Phú Riềng, Bà Rịa, Mang Yang) sẽ tiếp tục, phụ thuộc vào chất lượng mủ và chính sách thu mua.
4. Chiến lược Dựa trên Xu hướng
4.1. Nhà Đầu tư
Ngắn hạn (1–3 tháng):
- Chiến lược: Nếu giá TSR20 trên SGX giảm dưới 161 cent/kg, cân nhắc bán khống (short) với mục tiêu chốt lời ở 158–160 cent/kg. Nếu giá bật lại từ 161–162 cent/kg, mua vào (long) với mục tiêu 164–165 cent/kg.
- Hợp đồng ưu tiên: ZFTQ25 (tháng 8/2025) và ZFTU25 (tháng 9/2025) do thanh khoản cao (288 và 473 lệnh khớp).
- Quản lý rủi ro: Đặt lệnh cắt lỗ (stop-loss) ở 160 cent/kg (nếu mua) hoặc 163 cent/kg (nếu bán) để hạn chế rủi ro từ biến động bất ngờ.
Trung hạn (3–6 tháng):
- Theo dõi hợp đồng tháng 10–12/2025 (ZFTV25, ZFTZ25). Nếu giá ổn định trên 162 cent/kg, mua vào với kỳ vọng tăng lên 165–170 cent/kg vào cuối năm do mùa mưa giảm sản lượng.
- Nếu giá giảm mạnh dưới 158 cent/kg, chờ xác nhận đáy trước khi mua.
Rủi ro cần lưu ý:
- Biến động tỷ giá JPY và USD.
- Tin tức về sản lượng cao su từ Thái Lan, Indonesia (gián đoạn do thời tiết hoặc chính sách xuất khẩu).
- Chính sách kinh tế Trung Quốc (kích cầu hoặc giảm cầu).
4.2. Doanh nghiệp/Nông dân
Tối ưu chất lượng mủ: Đảm bảo độ TSC ≥ 30 và pH 9,0–9,8 để đạt giá thu mua cao nhất (theo chính sách Bà Rịa). Tránh sử dụng chất độn hoặc chất bảo quản không phải NH3 để tránh bị giảm giá.
Chiến lược bán hàng: Ưu tiên xuất khẩu sang Trung Quốc hoặc Ấn Độ với giá cao hơn (RSS3 ~49.500–51.250 VND/kg). Đàm phán với các công ty thu mua (Phú Riềng, Bà Rịa) để đảm bảo giá tốt.
Phòng hộ: Sử dụng hợp đồng tương lai trên SGX (TSR20) để khóa giá nếu dự đoán giá giảm dưới 161 cent/kg trong 3 tháng tới. Hợp tác với các công ty lớn để ký hợp đồng cung cấp dài hạn với giá cố định.
5. Kết luận
Sáng ngày 11/6/2025, thị trường cao su thiên nhiên thế giới cho thấy xu hướng tăng nhẹ trong ngắn hạn trên sàn Tocom (RSS3 ~2.000–2.045 USD/tấn), nhờ nhu cầu phục hồi từ ngành lốp xe và ô tô ở châu Á. Tuy nhiên, áp lực bán ở các hợp đồng kỳ hạn xa trên SGX (TSR20 ~1.613–1.617 USD/tấn) phản ánh sự thận trọng của nhà đầu tư về nguồn cung dư thừa hoặc biến động kinh tế toàn cầu. Giá trong nước ổn định (mủ nước 382–425 đồng/độ TSC, mủ tạp 13.800–18.500 đồng/kg), nhưng thấp hơn giá xuất khẩu, cho thấy tiềm năng tăng giá trị gia tăng thông qua chế biến.
Khuyến nghị:
• Nhà đầu tư: Tập trung vào hợp đồng tháng 8–9/2025 (ZFTQ25, ZFTU25) trên SGX, theo dõi vùng hỗ trợ 161–162 cent/kg để đưa ra quyết định mua/bán. Đặt lệnh cắt lỗ để quản lý rủi ro.
• Doanh nghiệp/nông dân: Tối ưu chất lượng mủ, ưu tiên xuất khẩu sang Trung Quốc/Ấn Độ, và sử dụng hợp đồng tương lai để phòng hộ.
• Theo dõi sát: Thời tiết (mùa mưa ở Đông Nam Á), tỷ giá (JPY, USD), giá dầu thô, và chính sách kinh tế Trung Quốc (như kích cầu ngành ô tô điện).
Phi Long